- Từ điển Nhật - Việt
艦
Mục lục |
[ かん ]
n-suf
hạm/trạm
- 海洋観測艦: Hạm quan trắc hải dương
- 戦闘情報艦: Trạm thông tin chiến sự
n
tàu chiến/chiến hạm
- 空襲報告管制艦: chiến hạm báo cáo không kích
- 訓練支援艦: chiến hạm hỗ trợ tập dượt
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
艦隊
[ かんたい ] n hạm đội ロシアの太平洋艦隊: hạm đội Thái Bình Dương của Nga -
艦艇
[ かんてい ] n đoàn xe/hạm đội/đàn 快速小型艦艇: đàn muỗi 海軍艦艇: hạm đội hải quân 核兵器搭載艦艇: hạm đội... -
艪
[ ろ ] n mái chèo -
良い
Mục lục 1 [ いい ] 1.1 adj, col, uk 1.1.1 tốt/đẹp/đúng 2 [ よい ] 2.1 adj, col, uk 2.1.1 khỏe 2.1.2 hay 2.2 adj 2.2.1 tốt/đẹp [ いい... -
良友
[ りょうゆう ] n bạn tốt -
良好
Mục lục 1 [ りょうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự tốt đẹp 1.2 adj-na 1.2.1 tốt/đẹp [ りょうこう ] n sự tốt đẹp adj-na tốt/đẹp -
良妻
[ りょうさい ] n người vợ tốt -
良心
[ りょうしん ] n lương tâm -
良心的
[ りょうしんてき ] n lương tâm -
良医
[ りょうい ] adj lương y
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemFruit
282 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemThe City
26 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-