- Từ điển Nhật - Việt
艦艇
[ かんてい ]
n
đoàn xe/hạm đội/đàn
- 快速小型艦艇: đàn muỗi
- 海軍艦艇: hạm đội hải quân
- 核兵器搭載艦艇: hạm đội được trang bị vũ khí hạt nhân
- 機動艦艇: hạm đội cơ động
- 軍用艦艇: đoàn xe quân dụng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
艪
[ ろ ] n mái chèo -
良い
Mục lục 1 [ いい ] 1.1 adj, col, uk 1.1.1 tốt/đẹp/đúng 2 [ よい ] 2.1 adj, col, uk 2.1.1 khỏe 2.1.2 hay 2.2 adj 2.2.1 tốt/đẹp [ いい... -
良友
[ りょうゆう ] n bạn tốt -
良好
Mục lục 1 [ りょうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự tốt đẹp 1.2 adj-na 1.2.1 tốt/đẹp [ りょうこう ] n sự tốt đẹp adj-na tốt/đẹp -
良妻
[ りょうさい ] n người vợ tốt -
良心
[ りょうしん ] n lương tâm -
良心的
[ りょうしんてき ] n lương tâm -
良医
[ りょうい ] adj lương y -
良品率
Kỹ thuật [ りょうひんりつ ] tỷ lệ sản phẩm tốt [yield rate] -
良質
[ りょうしつ ] n, adj-na chất lượng tốt -
鉱害
[ こうがい ] n sự ô nhiễm môi trường do khai khoáng/ô nhiễm do khai thác mỏ -
鉱層
[ こうそう ] n tầng khoáng chất -
鉱山
Mục lục 1 [ こうざん ] 1.1 n 1.1.1 mỏ 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうざん ] 2.1.1 mỏ [ こうざん ] n mỏ その鉱山は去年閉山した。:... -
鉱山を開発する
[ こうざんをかいはつする ] n khai mỏ -
鉱山開発
[ こうざんかいはつ ] n khai thác mỏ -
鉱山技師
[ こうざんぎし ] n kỹ sư mỏ/kỹ sư khai khai khoáng -
鉱山業
[ こうざんぎょう ] n Ngành công nghiệp mỏ/công nghiệp mỏ -
鉱床
[ こうしょう ] n sàng quặng アンチモン鉱床: Sàng quặng Atimon ウラニウム鉱床: Sàng quặng Uran 黒鉛の鉱床: Sàng quặng... -
鉱区
[ こうく ] n khu khai khoáng/khu khai thác/khu mỏ/mỏ -
鉱石
Mục lục 1 [ こうせき ] 1.1 n 1.1.1 nham thạch 1.1.2 khoáng thạch/khoáng vật/quặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうせき ] 2.1.1 quặng [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.