- Từ điển Nhật - Việt
良友
Các từ tiếp theo
-
良好
Mục lục 1 [ りょうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự tốt đẹp 1.2 adj-na 1.2.1 tốt/đẹp [ りょうこう ] n sự tốt đẹp adj-na tốt/đẹp -
良妻
[ りょうさい ] n người vợ tốt -
良心
[ りょうしん ] n lương tâm -
良心的
[ りょうしんてき ] n lương tâm -
良医
[ りょうい ] adj lương y -
良品率
Kỹ thuật [ りょうひんりつ ] tỷ lệ sản phẩm tốt [yield rate] -
良質
[ りょうしつ ] n, adj-na chất lượng tốt -
鉱害
[ こうがい ] n sự ô nhiễm môi trường do khai khoáng/ô nhiễm do khai thác mỏ -
鉱層
[ こうそう ] n tầng khoáng chất -
鉱山
Mục lục 1 [ こうざん ] 1.1 n 1.1.1 mỏ 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうざん ] 2.1.1 mỏ [ こうざん ] n mỏ その鉱山は去年閉山した。:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemInsects
166 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"