Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

色調

Mục lục

[ しきちょう ]

adj-na, adj-no, adv

sắc thái
bản sắc

Kỹ thuật

[ しきちょう ]

sắc điệu [color shade, tonality]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 色鉛筆

    [ いろえんぴつ ] adj-pn bút chì màu
  • 色欲

    Mục lục 1 [ しきよく ] 1.1 n 1.1.1 sắc dục 1.1.2 máu dê [ しきよく ] n sắc dục máu dê
  • 色温度計

    Kỹ thuật [ いろおんどけい ] nhiệt kế màu [color pyrometer]
  • 色指標

    Tin học [ いろしひょう ] chỉ số màu [color index]
  • 色替え

    Kỹ thuật [ いろがえシステム ] hệ thống chuyển màu [color change system]
  • [ つや ] n độ bóng/sự nhẵn bóng 艶のある: bóng, nhẵn bóng
  • 艶々

    Mục lục 1 [ つやつや ] 1.1 adv 1.1.1 bóng bảy 1.2 n 1.2.1 sự bóng bảy/sự trơn láng [ つやつや ] adv bóng bảy つやつやした顔色:Da...
  • 鉗子

    [ かんし ] n cái kẹp/cái panh/kẹp/panh 鉗子1丁: một đôi kẹp カプセル鉗子: kẹp con nhộng 甲状腺鉗子: cái panh tuyến...
  • Mục lục 1 [ てつ ] 1.1 vs 1.1.1 sắt thép 1.2 n 1.2.1 sắt/thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ てつ ] 2.1.1 sắt [iron] [ てつ ] vs sắt thép n...
  • 鉄のふち

    [ てつのふち ] n nẹp sắt
  • 鉄のカーテン

    [ てつのカーテン ] n rèm sắt/màn sắt 鉄のカーテンの背後で :đằng sau lá chắn thép 1989年に鉄のカーテンは崩壊した :Tấm...
  • 鉄の固まり

    [ てつのかたまり ] n thỏi sắt
  • 鉄かぶと

    [ てつかぶと ] n mũ sắt
  • 鉄塔

    [ てっとう ] n tháp sắt 高圧線用の鉄塔 :tháp sắt dùng cho đường cao áp 支線式鉄塔 :tháp chống đỡ
  • 鉄壁

    [ てっぺき ] n tường sắt 鉄壁の守り :phòng thủ vững chắc
  • 鉄定盤

    Kỹ thuật [ てつじょうばん ] bàn máp thép [iron surface plate] Category : đo lường [計測]
  • 鉄山

    [ てつざん ] n mỏ sắt
  • 鉄屑

    Mục lục 1 [ てつくず ] 1.1 n 1.1.1 sắt phế liệu 1.1.2 mạt sắt [ てつくず ] n sắt phế liệu mạt sắt
  • 鉄工

    [ てっこう ] n nghề làm đồ sắt 鉄工場 :xưởng rèn/xưởng chế tạo/làm đồ sắt thép 鉄工場主 :thợ rèn/người...
  • 鉄工所

    [ てっこうじょ ] n Xưởng làm đồ sắt thép/xưởng đúc 宮地鉄工所 :công ty tư nhân chuyên kinh doanh đồ sắt thép Miyaji
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top