Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

花季

[ かき ]

n

Mùa hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 花屋

    [ はなや ] n cửa hàng hoa
  • 花崗岩

    Mục lục 1 [ かこうがん ] 1.1 n 1.1.1 đá granit 2 Kỹ thuật 2.1 [ かこうがん ] 2.1.1 đá granit/đá hoa cương [ かこうがん ]...
  • 花弁

    [ はなびら ] n cánh hoa
  • 花供養

    [ はなくよう ] n lễ dâng hoa ngày Phật đản
  • 花園

    [ かえん ] n hoa viên/vườn hoa 乾いた砂漠が緑の花園に変わる: sa mạc khô cằn giờ đã biến thành một vườn hoa đầy...
  • 花咲く

    [ はなさく ] v5k nở hoa
  • 花キャベツ

    Mục lục 1 [ はなきゃべつ ] 1.1 n 1.1.1 súp lơ 1.1.2 rau súp lơ [ はなきゃべつ ] n súp lơ rau súp lơ
  • 花をちぎる

    [ はなをちぎる ] n ngắt hoa
  • 花をさす

    [ はなをさす ] n cắm hoa
  • 花を上げる

    [ はなをあげる ] n tặng hoa
  • 花を折る

    [ はなをおる ] n bẻ hoa
  • 花を摘む

    [ はなをつむ ] n hái hoa
  • 花冠

    [ かかん ] n tràng hoa/vòng hoa 競技の勝者のかぶる花冠: vòng hoa dành cho người chiến thắng 花冠柄: hoa văn hình vòng hoa
  • 花冷え

    [ はなびえ ] n thời tiết mùa xuân lạnh giá
  • 花入れ

    [ はないれ ] n Cái bình hoa
  • 花々しい

    [ はなばなしい ] adj Rực rỡ/lộng lẫy
  • 花王

    [ かおう ] n Hoa mẫu đơn
  • 花火

    Mục lục 1 [ はなび ] 1.1 n 1.1.1 pháo hoa 1.1.2 pháo bông [ はなび ] n pháo hoa pháo bông
  • 花火を打上げる

    [ はなびをうちあげる ] n bắn pháo bông
  • 花祭

    [ はなまつり ] n Lễ Phật đản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top