Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

花時

[ はなどき ]

n

mùa hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 花時計

    [ はなどけい ] n đồng hồ hoa
  • 芳しい

    [ かんばしい ] adj thơm 芳しい花: hoa thơm 芳しいにおいがする: có mùi thơm
  • 芳名

    [ ほうめい ] n danh thơm/danh tiếng tốt
  • 芳名録

    [ ほうめいろく ] n sách dùng cho khách du lịch
  • 芳紀

    [ ほうき ] n tuổi bẻ gãy sừng trâu/tuổi dậy thì
  • 芳香

    [ ほうこう ] n nước hoa 本格的な芳香を楽しむには :Để thưởng thức mùi nước hoa thực sự 芳香オイルを垂らしたお湯に浸かる :Đắm...
  • 隷属

    [ れいぞく ] n sự lệ thuộc
  • 隷従

    [ れいじゅう ] n cảnh nô lệ/sự lệ thuộc/sự nô lệ/tình trạng nô lệ
  • 芸術

    [ げいじゅつ ] n nghệ thuật まともな芸術: nghệ thuật chính diện 絵画のような視覚芸術: nghệ thuật chiêm ngưỡng như...
  • 芸術家

    Mục lục 1 [ げいじゅつか ] 1.1 n 1.1.1 nhà nghệ thuật 1.1.2 nghệ sĩ [ げいじゅつか ] n nhà nghệ thuật nghệ sĩ
  • 芸術品

    [ げいじゅつひん ] n tác phẩm nghệ thuật 芸術品としては優れているが非実用的な: dù nó tuyệt vời nhưng nó không...
  • 芸術院

    [ げいじゅついん ] n viện nghệ thuật 日本芸術院 : viện nghệ thuật Nhật Bản 日本芸術院の恩賜賞を受ける: nhận...
  • 芸能

    [ げいのう ] n nghệ thuật 芸能からビジネスまですべてを紹介する: Giới thiệu tất cả mọi thứ từ nghệ thuật đến...
  • 芸能人

    [ げいのうじん ] n nghệ sĩ/người biểu diễn/người làm trò tiêu khiển 個性の強い芸能人: Nghệ sĩ có cá tính mạnh 100人の芸能人の電話番号を暗記している:...
  • 芸者

    [ げいしゃ ] n nghệ nhân
  • 隻眼

    [ せきがん ] n một con mắt 隻眼の :Bị chột mắt
  • 隻手

    [ せきしゅ ] n một cánh tay/một bàn tay
  • Mục lục 1 [ め ] 1.1 n 1.1.1 mầm mống 1.1.2 mầm 1.1.3 búp [ め ] n mầm mống mầm búp
  • 芽が出る

    Mục lục 1 [ めがでる ] 1.1 n 1.1.1 nảy mầm 1.1.2 nảy lộc 1.1.3 đâm chồi [ めがでる ] n nảy mầm nảy lộc đâm chồi
  • 芽キャベツ

    [ めきゃべつ ] n cải Bruxen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top