Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ こけ ]

n

rêu
広く分布している種類の苔: rêu các loại mọc khắp nơi
森に生える苔: Rêu mọc trong rừng
苔の生えた庭: Khu vườn mọc đầy rêu
苔に覆われた石: Đá bị rêu bao phủ
薄緑色の苔: Rêu màu xanh nhạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苛め

    [ いじめ ] n sự bắt nạt 小学校のとき、私は私より強い友達に苛められました: hồi học cấp I tôi hay bị những đứa...
  • 苛める

    [ いじめる ] v1 bắt nạt/ăn hiếp 弱い子どもを苛めるな。: Đừng có bắt nạt những đứa trẻ yếu hơn.
  • 苛々

    Mục lục 1 [ イライラ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 sốt ruột/nóng ruột 2 [ いらいら ] 2.1 n 2.1.1 sự sốt ruột/sự nóng ruột/tức giận/khó...
  • 苛々する

    [ いらいら ] vs sốt ruột/nóng ruột
  • 蛞蝓

    [ なめくじ ] n ốc sên
  • [ ほたる ] n con đom đóm
  • 蛍光

    Kỹ thuật [ けいこう ] huỳnh quang [fluorescence]
  • 蛍光塗料

    [ けいこうとりょう ] n sơn huỳnh quang 蛍光塗料の入った棒: gậy được nhúng vào sơn huỳnh quang 夜間使用の蛍光塗料マーキング:...
  • 蛍光体

    Kỹ thuật [ けいこうたい ] thể huỳnh quang [phosphor]
  • 蛍光ランプ

    Kỹ thuật [ けいこうランプ ] đèn huỳnh quang [fluorescent lamp] Explanation : ガラス管の中の両端のフィラメント間に放電が起こると、紫外線(目に見えない光)が発生する。紫外線は、ガラス管内面の蛍光物質のはたらきで、可視光線(目に見える光)に変えられる。蛍光物質の種類をかえると、いろいろな色の光をつくることができる。...
  • 蛍光灯

    Mục lục 1 [ けいこうとう ] 1.1 n 1.1.1 người có đầu óc không nhanh nhạy/người phản ứng chậm chạp 1.1.2 đèn huỳnh quang/đèn...
  • 蛍光燈

    Kỹ thuật [ けいこうとう ] Đèn neon/Đèn tuýp
  • 蛍光物質

    Tin học [ けいこうぶっしつ ] phốt pho [fluorescent substance/phosphor] Explanation : Một vật liệu điện quang dùng để phủ mặt...
  • 蛍狩り

    [ ほたるがり ] n bắt đom đóm
  • 蛍雪の功

    [ けいせつのこう ] n thành quả của việc học tập chăm chỉ
  • 離型剤

    Kỹ thuật [ りけいざい ] chất làm tách khuôn [mold lubricant, mold release agent] Explanation : 金型により成形した製品を金型から押出せるように成形前に金型表面に塗る塗布剤のこと。///焼付き防止、摩擦係数の低下、金型の冷却などを目的として使用され、希釈に水を用いる水溶性と灯油を用いる油性とに分けられる。///製品が金型にとられたカジリなどを防止するために,キャビティ表面に塗る塗布剤。
  • 離す

    Mục lục 1 [ はなす ] 1.1 v5s 1.1.1 giũ sạch 1.1.2 để xa/làm tránh xa/làm cách ly/cách ly 1.1.3 bỏ/cởi 2 Tin học 2.1 [ はなす...
  • 離反

    Mục lục 1 [ りはん ] 1.1 n 1.1.1 sự không trung thành/sự phản bội 1.1.2 sự bất mãn/sự không bằng lòng/ sự ly gián [ りはん...
  • 離婚

    [ りこん ] n sự ly hôn 激しく争っている離婚: sự ly hôn có tranh chấp kịch liệt 裁判上の離婚: ly hôn trước tòa
  • 離婚する

    Mục lục 1 [ りこん ] 1.1 vs 1.1.1 ly hôn 2 [ りこんする ] 2.1 vs 2.1.1 ly dị [ りこん ] vs ly hôn ぐうたらな夫と離婚する:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top