Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ なえ ]

n

cây con
苗を間引きする :gieo cây con

Kỹ thuật

[ なえ ]

mạ
Category: nông nghiệp [農業]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苗売り人

    [ なえうりにん ] n Người bán giống cây
  • 苗字

    [ みょうじ ] n họ
  • 苗床

    [ なえどこ ] n vườn ươm/lỗ tra hạt 苗床から移す :lấy ra từ vườn ươm 苗床用の土 :đất dùng cho vườn ươm
  • 苗代

    Mục lục 1 [ なえしろ ] 1.1 n 1.1.1 Nơi ươm hạt giống lúa nước 2 [ なわしろ ] 2.1 n 2.1.1 ruộng mạ [ なえしろ ] n Nơi ươm...
  • 苗を植える

    [ なえをうえる ] n cấy mạ
  • 苗裔

    [ びょうえい ] n Con cháu
  • 苗植をえる

    [ なわうをえる ] n cấy mạ
  • 苗水

    [ なわみず ] n Nước để ươm giống cây
  • 苗木

    Mục lục 1 [ なえぎ ] 1.1 n 1.1.1 vườn ươm 1.1.2 cây giống [ なえぎ ] n vườn ươm cây giống 苗木を植える :trồng cây...
  • [ きっさき ] n đầu thanh gươm/mũi gươm
  • [ こけ ] n rêu 広く分布している種類の苔: rêu các loại mọc khắp nơi 森に生える苔: Rêu mọc trong rừng 苔の生えた庭:...
  • 苛め

    [ いじめ ] n sự bắt nạt 小学校のとき、私は私より強い友達に苛められました: hồi học cấp I tôi hay bị những đứa...
  • 苛める

    [ いじめる ] v1 bắt nạt/ăn hiếp 弱い子どもを苛めるな。: Đừng có bắt nạt những đứa trẻ yếu hơn.
  • 苛々

    Mục lục 1 [ イライラ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 sốt ruột/nóng ruột 2 [ いらいら ] 2.1 n 2.1.1 sự sốt ruột/sự nóng ruột/tức giận/khó...
  • 苛々する

    [ いらいら ] vs sốt ruột/nóng ruột
  • 蛞蝓

    [ なめくじ ] n ốc sên
  • [ ほたる ] n con đom đóm
  • 蛍光

    Kỹ thuật [ けいこう ] huỳnh quang [fluorescence]
  • 蛍光塗料

    [ けいこうとりょう ] n sơn huỳnh quang 蛍光塗料の入った棒: gậy được nhúng vào sơn huỳnh quang 夜間使用の蛍光塗料マーキング:...
  • 蛍光体

    Kỹ thuật [ けいこうたい ] thể huỳnh quang [phosphor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top