Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

若い女性

[ わかいじょせい ]

adj

thanh nữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 若い農婦

    [ わかいのうふ ] adj thôn nữ
  • 若い時代

    [ わかいじだい ] adj hậu bối
  • 若さ

    [ わかさ ] n sự trẻ trung ~保つ: giữ sự trẻ trung
  • 若夫婦

    [ わかふうふ ] n vợ chồng trẻ
  • 若布

    [ わかめ ] n rau nhược bố
  • 若干

    Mục lục 1 [ じゃっかん ] 1.1 n-adv 1.1.1 ít nhiều 1.2 n, n-adv 1.2.1 một số/một chút/một vài 1.3 n, n-adv 1.3.1 sự ít nhiều...
  • 若人

    [ わこうど ] n người trẻ オリンピックは世界の若人の祭典でもある. :Olimpic là lễ hội cảu những người trẻ...
  • 若々しい

    [ わかわかしい ] adj trẻ trung đầy sức sống 私の祖父は80歳だが、すごく若々しい。 :ông tôi đã 80 nhưng rất trẻ...
  • 若紫

    [ わかむらさき ] / NHƯỢC TỬ / (n) màu tím nhạt
  • 若白髪

    [ わかしらが ] n tóc hoa râm 若白髪ができること :việc đến bạc đầu mới làm được
  • 若芽

    [ わかめ ] n mầm non 春先に出る若芽 :cành non mơn mơn vào mùa xuân
  • 若草

    [ わかくさ ] n cỏ non 若草の萌える野原 :thảo nguyên xanh non 若草の芽生え :cỏ nảy mầm
  • 若返る

    [ わかがえる ] n trẻ lại 若返り法: phép cải lão hoàn đồng
  • 若葉

    [ わかば ] n lá non タンポポの柔らかい若葉 :lá cây bồ công anh 萌え出た春の若葉 :lá mùa Xuân mơn mởn
  • 若者

    Mục lục 1 [ わかもの ] 1.1 vs 1.1.1 gã 1.1.2 chàng 1.2 n 1.2.1 giới trẻ/lớp trẻ/người trẻ tuổi 1.3 n 1.3.1 trai 1.4 n 1.4.1 trai...
  • 若枝

    [ わかえだ ] n cành non
  • 若死に

    [ わかじに ] n sự chết trẻ/sự chết yểu 多くの人に愛される人は若死にしやすい :Người được nhiều người...
  • 若死にする

    [ わかじに ] vs chết trẻ/chết sớm 神々に愛される人々は若死にする。《諺》 :Người được thần yêu đều chết...
  • 若木

    [ わかぎ ] n cây non 怠け病にかかっている者は、ハシバミの若木で打って治すしかない。 :Nó là một thằng lười,...
  • 若手

    [ わかて ] n người tuổi trẻ sức lực cường tráng ~の: trẻ/ mới nổi (nh 新しいアイデアを持った若手が、その企業の変革を加速しつつあるのが現状だ。 :Có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top