Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

苦労

Mục lục

[ くろう ]

adj-na

gian khổ/cam go/mang tính thử thách/lo lắng
余計な苦労が増える: những gian khổ không cần thiết cứ tăng lên
金持ちは何かと苦労が多い: nhà giàu có rất nhiều điều phải lo lắng

n

sự gian khổ/sự cam go/sự khó khăn/gian khổ/cam go/khó khăn
日々の生活の苦労: sự khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày
仕事であまり苦労がない: không gặp khó khăn gì trong công việc
多年にわたる不断の苦労: gian khổ vẫn không ngừng trôi trong nhiều năm qua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苦労の多い

    [ くろうのおおい ] vs vất vả
  • 苦労する

    [ くろう ] vs lao tâm khổ tứ/làm hết sức/gắng sức làm/gặp khó khăn (人)の質問に答えるために苦労する: cố gắng...
  • 苦労をかける

    [ くろうをかける ] vs lao đao
  • 苦しく毒のある

    [ くるしくどくのある ] adj cay độc
  • 苦しませる

    [ くるしませる ] adj đa mang
  • 苦しみ

    [ くるしみ ] n nỗi đau/sự đau khổ/sự khó khăn/sự lo lắng/đau khổ/khó khăn/lo lắng 失恋の苦しみ: sự đau khổ vì thất...
  • 苦しい

    Mục lục 1 [ くるしい ] 1.1 adj 1.1.1 lam lũ 1.1.2 khổ cực 1.1.3 đau đớn/đau khổ/khó khăn 1.1.4 đắng cay 1.1.5 cực khổ [ くるしい...
  • 苦しめる

    Mục lục 1 [ くるしめる ] 1.1 v1 1.1.1 làm đau/gây ưu phiền/trừng trị/làm khổ/làm ... vất vả 1.1.2 hạch sách 1.1.3 eo xèo...
  • 苦しむ

    Mục lục 1 [ くるしむ ] 1.1 n 1.1.1 canh cánh 1.1.2 cắn rứt 1.1.3 buồn phiền 1.2 v5m 1.2.1 đau/đau đớn/đau khổ/thống khổ/gặp...
  • 苦い

    [ にがい ] adj đắng 恋は、始まりは甘美だが、終わりは苦い: Trong tình yêu khởi đầu là sự ngọt ngào và kết thúc...
  • 苦境

    Mục lục 1 [ くきょう ] 1.1 v5r 1.1.1 quẫn bách 1.2 n 1.2.1 tình thế khó khăn/trục trặc/khó khăn/nghịch cảnh [ くきょう ]...
  • 苦境にある

    [ くきょうにある ] n dồn
  • 苦心

    Mục lục 1 [ くしん ] 2 / KHỔ TÂM / 2.1 n 2.1.1 sự lao tâm khổ tứ/sự siêng năng/sự chuyên cần 2.1.2 khó lòng [ くしん ] /...
  • 苦心する

    Mục lục 1 [ くしん ] 1.1 vs 1.1.1 lao tâm khổ tứ/siêng năng 2 [ くしんする ] 2.1 vs 2.1.1 chăm lo [ くしん ] vs lao tâm khổ tứ/siêng...
  • 苦味

    Mục lục 1 [ くみ ] 1.1 n 1.1.1 vị đắng/đắng 2 [ にがみ ] 2.1 n 2.1.1 vị đắng [ くみ ] n vị đắng/đắng 苦味がある: có...
  • 苦る

    [ にがる ] v5r cảm thấy đắng
  • 苦笑

    [ くしょう ] n nụ cười cay đắng  ~ を漏らす: cười cay đắng
  • 苦笑い

    [ にがわらい ] n cười cay đắng お返しに苦笑いをされる : Phải cười cay đắng vì sự trả thù 苦笑いを浮かべる:...
  • 苦笑いする

    [ にがわらい ] vs cười cay đắng 彼は苦笑いをして間違いを言い直した: Anh ấy cười cay đắng và nói là đã sai lầm.
  • 苦笑する

    [ くしょう ] vs cười cay đắng ~に苦笑する: cười cay đắng trước điều gì đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top