- Từ điển Nhật - Việt
苦境
Mục lục |
[ くきょう ]
v5r
quẫn bách
n
tình thế khó khăn/trục trặc/khó khăn/nghịch cảnh
- 苦境に置かれた人: người bị đặt vào tình thế khó khăn
- ひどい苦境: tình thế rất khó khăn
- 苦境(逆境)にあるときには音楽が必要だ: trong những tình huống khó khăn (nghịch cảnh) cần phải có âm nhạc
- 経済苦境: tình thế khó khăn (trục trặc) về kinh tế
- 財政的苦境: tình thế khó khăn (trục trặc) về tài chính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
苦境にある
[ くきょうにある ] n dồn -
苦心
Mục lục 1 [ くしん ] 2 / KHỔ TÂM / 2.1 n 2.1.1 sự lao tâm khổ tứ/sự siêng năng/sự chuyên cần 2.1.2 khó lòng [ くしん ] /... -
苦心する
Mục lục 1 [ くしん ] 1.1 vs 1.1.1 lao tâm khổ tứ/siêng năng 2 [ くしんする ] 2.1 vs 2.1.1 chăm lo [ くしん ] vs lao tâm khổ tứ/siêng... -
苦味
Mục lục 1 [ くみ ] 1.1 n 1.1.1 vị đắng/đắng 2 [ にがみ ] 2.1 n 2.1.1 vị đắng [ くみ ] n vị đắng/đắng 苦味がある: có... -
苦る
[ にがる ] v5r cảm thấy đắng -
苦笑
[ くしょう ] n nụ cười cay đắng ~ を漏らす: cười cay đắng -
苦笑い
[ にがわらい ] n cười cay đắng お返しに苦笑いをされる : Phải cười cay đắng vì sự trả thù 苦笑いを浮かべる:... -
苦笑いする
[ にがわらい ] vs cười cay đắng 彼は苦笑いをして間違いを言い直した: Anh ấy cười cay đắng và nói là đã sai lầm. -
苦笑する
[ くしょう ] vs cười cay đắng ~に苦笑する: cười cay đắng trước điều gì đó -
苦痛
Mục lục 1 [ くつう ] 1.1 n 1.1.1 vết thương 1.1.2 sự đau đớn/nỗi thống khổ/niềm đau/nỗi đau/nỗi đau đớn/vết đau 1.1.3... -
苦衷
[ くちゅう ] n sự đau lòng/sự tan nát cõi lòng/sự đau đớn trong lòng/nỗi đau 苦衷を察する: đồng cảm với nỗi đau... -
苦難
Mục lục 1 [ くなん ] 1.1 n 1.1.1 tai biến 1.1.2 khốn nạn 1.1.3 khổ nạn 1.1.4 khổ 1.1.5 hoạn nạn 1.1.6 bi khổ [ くなん ] n tai... -
苦情
Mục lục 1 [ くじょう ] 2 / KHỔ TÌNH / 2.1 n 2.1.1 sự than phiền/lời than phiền [ くじょう ] / KHỔ TÌNH / n sự than phiền/lời... -
苦情処理
Kinh tế [ くじょうしょり ] giải quyết khiếu nại -
苦戦
Kinh tế [ くせん ] cuộc chiến gian khổ [play hardball] -
苦悩
[ くのう ] n sự khổ não/sự khổ tâm/nỗi đau khổ/khổ tâm/đau khổ/nỗi khổ tâm (人)の心の中に隠された苦悩: nỗi... -
苦悩する
[ くのう ] vs khổ tâm/đau khổ/khổ não ~を見て苦悩する: đau khổ khi nhìn cái gì 社会が苦悩する主な原因をじっくり考える:... -
苦悶する
[ くもんする ] n đứt hơi -
苦手
[ にがて ] n, adj-na kém/yếu (人)にお世辞を言うのが苦手だ: Nói nịnh người khác thì tôi kém lắm フランス語の授業は好きだが、つづりと文法は苦手だ:... -
鋩
[ きっさき ] n đầu thanh gươm/mũi gươm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.