Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

苦笑する

[ くしょう ]

vs

cười cay đắng
~に苦笑する: cười cay đắng trước điều gì đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苦痛

    Mục lục 1 [ くつう ] 1.1 n 1.1.1 vết thương 1.1.2 sự đau đớn/nỗi thống khổ/niềm đau/nỗi đau/nỗi đau đớn/vết đau 1.1.3...
  • 苦衷

    [ くちゅう ] n sự đau lòng/sự tan nát cõi lòng/sự đau đớn trong lòng/nỗi đau 苦衷を察する: đồng cảm với nỗi đau...
  • 苦難

    Mục lục 1 [ くなん ] 1.1 n 1.1.1 tai biến 1.1.2 khốn nạn 1.1.3 khổ nạn 1.1.4 khổ 1.1.5 hoạn nạn 1.1.6 bi khổ [ くなん ] n tai...
  • 苦情

    Mục lục 1 [ くじょう ] 2 / KHỔ TÌNH / 2.1 n 2.1.1 sự than phiền/lời than phiền [ くじょう ] / KHỔ TÌNH / n sự than phiền/lời...
  • 苦情処理

    Kinh tế [ くじょうしょり ] giải quyết khiếu nại
  • 苦戦

    Kinh tế [ くせん ] cuộc chiến gian khổ [play hardball]
  • 苦悩

    [ くのう ] n sự khổ não/sự khổ tâm/nỗi đau khổ/khổ tâm/đau khổ/nỗi khổ tâm (人)の心の中に隠された苦悩: nỗi...
  • 苦悩する

    [ くのう ] vs khổ tâm/đau khổ/khổ não ~を見て苦悩する: đau khổ khi nhìn cái gì 社会が苦悩する主な原因をじっくり考える:...
  • 苦悶する

    [ くもんする ] n đứt hơi
  • 苦手

    [ にがて ] n, adj-na kém/yếu (人)にお世辞を言うのが苦手だ: Nói nịnh người khác thì tôi kém lắm フランス語の授業は好きだが、つづりと文法は苦手だ:...
  • [ きっさき ] n đầu thanh gươm/mũi gươm
  • 鋭い

    Mục lục 1 [ するどい ] 1.1 n 1.1.1 sắc bén 1.2 adj 1.2.1 sắc/nhọn/sắc nhọn/sắc sảo/ưu việt/đau nhói [ するどい ] n sắc...
  • 鋭利

    [ えいり ] n, adj-na sắc bén カーテンは鋭利なナイフで切り裂かれていた。: Cái rèm được cắt bằng một con dao sắc.
  • 鋭角

    Mục lục 1 [ えいかく ] 1.1 n 1.1.1 góc nhọn 2 Kỹ thuật 2.1 [ えいかく ] 2.1.1 góc nhọn [acute angle] [ えいかく ] n góc nhọn...
  • 鋭気

    [ えいき ] n nhuệ khí/chí khí 若者の鋭気: nhuệ khí tuổi trẻ (人)の鋭気をくじく: làm ai nhụt chí...
  • 鋭敏

    Mục lục 1 [ えいびん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhạy bén/nhanh nhạy/sắc bén/thấu hiểu/nhạy cảm/nhanh nhẹn/thính (tai, mũi)/minh mẫn...
  • 鋭敏な

    [ えいびんな ] n gai
  • 英大文字

    Tin học [ えいおおもじ ] chữ hoa [upper-case letters]
  • 英字

    Tin học [ えいじ ] ký tự Roman/ký tự chữ [Roman letter/alphabetic character] Explanation : Trong ấn loát, đây là một kiểu chữ...
  • 英字コード

    Tin học [ えいじコード ] mã ký tự chữ [alphabetic code]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top