Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

茶色

[ ちゃいろ ]

n

màu nâu nhạt
茶色に濁った泥水の中では何も見えなかった :Bạn không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì từ vũng nước bùn màu nâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 茶摘み

    [ ちゃつみ ] n hái chè 茶摘み採り機 :máy hái chè 茶摘み歌 :ca khúc/giai điệu hát khi hái chè
  • [ きのこ ] n nấm 舞い茸: Nấm cuộn 彼女は茸をバターで炒めてステーキの上にのせた: Cô ấy chiên ròn nấm với bơ...
  • 茸雲

    [ きのこぐも ] n cột mây hình nấm/đám mây hình nấm/cụm mây hình nấm
  • 茹でる

    [ ゆでる ] v1 luộc 沸騰したお湯で野菜を茹でると残留農薬の量が大幅に減る :Nếu dùng nước đã đun sôi để luộc...
  • 蜻蛉

    Mục lục 1 [ かげろう ] 1.1 n 1.1.1 con chuồn chuồn/chuồn chuồn 2 [ とんぼ ] 2.1 n 2.1.1 chuồn chuồn/con chuồn chuồn [ かげろう...
  • 蜿蜒

    [ えんえん ] n sự uốn khúc/uốn khúc
  • Mục lục 1 [ しも ] 1.1 n 1.1.1 sương muối 1.1.2 sương giá 1.1.3 sương [ しも ] n sương muối sương giá sương
  • 霜害

    [ そうがい ] n những thiệt hại do sương giá 野菜の霜害がひどかった.:Sương giá đã gây thiệt hại lớn cho cây trồng....
  • 霜焼け

    Mục lục 1 [ しもやけ ] 1.1 n 1.1.1 sương giá/ cước ở chân tay (vì bị rét) 1.1.2 sự thui chột vì sương giá 1.1.3 bị rộp/ngứa...
  • 蜜蝋

    [ みつろう ] n sáp ong
  • 霜解け

    [ しもどけ ] n sự tan băng/sự tan sương giá
  • 蜜蜂

    [ みつばち ] n ong mật
  • 霜降り

    [ しもふり ] n sự phủ sương giá/ có lẫn mỡ (thịt)
  • 霜柱

    [ しもばしら ] n sương giá phủ trên mặt đất
  • 蜜柑

    [ みかん ] n quýt/quả quýt
  • [ つむ ] n kim đan/con suốt どんなに記憶力がよくても学が無ければ、糸巻き棒と錘はあるが糸の材料が無いようなもの。 :Dù...
  • 錘状

    [ すいじょう ] n có hình con suốt
  • 蜘蛛

    [ くも ] n con nhện 蜘蛛の家: \"Gia đình con nhện\" (phim Mỹ, năm 1955) 蜘蛛女のキス: nụ hôn của con nhện cái
  • 蜘蛛の巣

    [ くものす ] n màng nhện
  • [ はち ] n ong 蝶のように舞い、蜂のように刺す。 :Bay lượn như bướm và đốt như ong 蜂の巣に物を投げたら刺されないように注意せよ。 :Nếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top