Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

荒荒しい

[ あらあらしい ]

n

thô kệch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 荒野

    Mục lục 1 [ あれの ] 1.1 n 1.1.1 vùng đất hoang 2 [ こうや ] 2.1 n 2.1.1 vùng hoang vu [ あれの ] n vùng đất hoang [ こうや ]...
  • 荒涼した

    [ こうりょうした ] n đìu hiu
  • 荒淫

    [ こういん ] n Sự đam mê tình dục/sự hoang dâm/sự trác táng/sự trụy lạc/đam mê tình dục/hoang dâm/trác táng/trụy lạc
  • Mục lục 1 [ つば ] 1.1 n 1.1.1 vành, vành bảo hộ ( tấm sắt bảo hộ ngăn giữa lưỡi kiếm và chuôi kiếm) 1.1.2 miệng (bát,...
  • [ くさ ] n cỏ その馬は、餌として干し草1俵を与えられた: con ngựa đó đã được cho ăn một đống cỏ khô 1年生草:...
  • 草原

    Mục lục 1 [ くさはら ] 1.1 n 1.1.1 thảo nguyên 1.1.2 đồng cỏ 2 [ そうげん ] 2.1 n 2.1.1 thảo nguyên [ くさはら ] n thảo nguyên...
  • 草の葉

    [ くさのは ] n cọng cỏ/lá cỏ 草の葉1枚: một cọng cỏ 草の葉身: thân cọng cỏ
  • 草の根民主主義

    [ くさのねみんしゅしゅぎ ] n chủ nghĩa dân chủ thường dân 草の根民主主義の活発な例を国中に示す: thể hiện ở...
  • 草の木

    [ くさのき ] n cỏ cây
  • 草ぶきの家

    [ くさぶきのいえ ] n nhà lá
  • 草双紙

    くさぞうし ―ざうし 3 【草双紙】 Truyện có tranh minh họa, khởi nguồn từ thời Edo
  • 草子

    [ ぞうし ] n truyện 仮名草子: truyện bằng chữ Katakana 枕草子: truyện gối đầu
  • 草履

    [ ぞうり ] n dép bằng cỏ 草履をはく[はいている] :Đi dép làm bằng cỏ.
  • 草屋

    [ くさや ] n túp lều cỏ/lều tranh
  • 草屋根

    [ くさやね ] n mái nhà lợp cỏ
  • 草地

    [ くさち ] n Bãi cỏ/đồng cỏ 乾いた黄色い草地: đồng cỏ vàng khô 草地に吹く風: gió thổi trên đồng cỏ 草地維持:...
  • 草刈り

    [ くさかり ] n sự cắt cỏ/cắt cỏ 草刈りがまを使う: dùng máy cắt cỏ 手動式草刈り機: máy cắt cỏ cầm tay 草刈り作業員:...
  • 草刈機

    Kỹ thuật [ くさかりき ] máy cắt cỏ Category : nông nghiệp [農業]
  • 草を抜く

    [ くさをぬく ] n nhổ cỏ
  • 草むら

    Mục lục 1 [ くさむら ] 1.1 n 1.1.1 bụi cây 1.1.2 bụi [ くさむら ] n bụi cây bụi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top