Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

莫大

Mục lục

[ ばくだい ]

n

sự to lớn

adj-na

rất nhiều ,rất to lớn, rất thậm tệ
莫大な費用: chi phí lớn

「—な財産」:tài sản lớn「—な損失:tổn thất lớn

P
rất là, quá là

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 莫大な賞金

    [ ばくだいなしょうきん ] adj-na độc đắc
  • [ むち ] n roi
  • 鎮まる

    [ しずまる ] v5r ngớt/bớt/trở nên yên tĩnh 路上の騒ぎは鎮まった。: Tiếng ồn trên đường đã ngớt đi.
  • 鎮定

    [ ちんてい ] n Sự đàn áp キューバ鎮定軍従軍記章 :huy chương về hòa ước của quân đội Cuban
  • 鎮守

    [ ちんじゅ ] n sự phái binh sĩ đến trấn thủ/thần thổ công/thổ địa 鎮守の社 :trấn thủ của làng 鎮守の森 :Rừng...
  • 鎮守の神

    [ ちんじゅのかみ ] n thần bảo vệ/thần trấn thủ
  • 鎮圧

    Mục lục 1 [ ちんあつ ] 1.1 n 1.1.1 trấn áp 1.1.2 sự trấn áp [ ちんあつ ] n trấn áp sự trấn áp 大きな混乱もなく鎮圧される :được...
  • 鎮圧する

    Mục lục 1 [ ちんあつ ] 1.1 vs 1.1.1 trấn áp 2 [ ちんあつする ] 2.1 vs 2.1.1 dẹp yên [ ちんあつ ] vs trấn áp 暴動はその日のうちに鎮圧された。:...
  • 鎮める

    Mục lục 1 [ しずめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 làm giảm/làm ngớt 1.1.2 đè nén/trấn áp [ しずめる ] v1, vt làm giảm/làm ngớt 彼はひどい頭痛を鎮めるためにアスピリンを飲んだ。:...
  • 鎮痛剤

    [ ちんつうざい ] n thuốc giảm đau 鎮痛剤のせいで意識を失っている :bị bất tỉnh do thuốc giảm đau 処方せんのいう鎮痛剤の中毒になる人がいる :Một...
  • 鎮痛薬

    [ ちんつうやく ] n Thuốc giảm đau 外用鎮痛薬として使用される :được sử dụng như một loại thuốc giảm đau bôi...
  • 鎮静

    [ ちんせい ] n sự trấn tĩnh インフレを鎮静させる :làm bình ổn lạm phát 物価が鎮静した :giá cả đã ổn định.
  • 鎮静剤

    [ ちんせいざい ] n thuốc an thần 彼はとても活動的なので、寝るために鎮静剤を飲まなければならなかった :Anh...
  • 鎮護

    [ ちんご ] n sự bảo vệ 国を鎮護する :bảo vệ đất nước
  • 鎮魂祭

    [ ちんこんさい ] n lễ cầu siêu linh hồn
  • 鎮魂曲

    [ ちんこんきょく ] n bài hát cầu hồn
  • 螺子

    [ ねじ ] n vít
  • 螺子山

    [ ねじやま ] n Rãnh vít
  • 螺子切り

    [ ねじきり ] n dao ren
  • 螺子回し

    [ ねじまわし ] n Chìa vít/tô vít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top