Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

菓子屋

[ かしや ]

n

cửa hàng bánh kẹo
菓子屋でお菓子を買う: mua bánh kẹo ở cửa hàng bánh kẹo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 菓子パン

    [ かしぱん ] n bánh mì ngọt
  • 菅作

    [ かんさく ] n thâm kế
  • 萎れた

    Mục lục 1 [ しおれた ] 1.1 v5m 1.1.1 ươn hèn 1.1.2 ươn 1.1.3 bèo nhèo [ しおれた ] v5m ươn hèn ươn bèo nhèo
  • 萎れる

    Mục lục 1 [ しおれる ] 1.1 v5m 1.1.1 héo hắt 1.1.2 héo 1.2 v1 1.2.1 làm khô/làm héo/trở nên xấu xí, bẩn thỉu [ しおれる ]...
  • 萎む

    Mục lục 1 [ しぼむ ] 1.1 v5m 1.1.1 héo tàn 1.1.2 héo queo 1.1.3 chắc chắn/ổn định [ しぼむ ] v5m héo tàn héo queo chắc chắn/ổn...
  • 落ちぶれら

    [ おちぶれら ] n bơ vơ
  • 落ちこぼれ

    [ おちこぼれ ] n sự bị tụt hậu trong học tập/sự thất bại 落ちこぼれる: đúp lớp (độn 落ちこぼれの恐れがある生徒:...
  • 落ち合う

    [ おちあう ] v5u gặp/gặp gỡ 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた: Hai người thống nhất là sẽ gặp nhau...
  • 落ちる

    Mục lục 1 [ おちる ] 1.1 n 1.1.1 chụp ếch 1.2 v1 1.2.1 gột sạch 1.3 v1 1.3.1 rơi rớt 1.4 v1 1.4.1 rơi/rụng/tuột xuống 1.5 v1 1.5.1...
  • 落ち着き

    [ おちつき ] n sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên 心に落ち着きがある: điềm đạm 落ち着きと自信に満ちて顔を上げる:...
  • 落ち着く

    Mục lục 1 [ おちつく ] 1.1 v5k 1.1.1 yên vị 1.1.2 trấn tĩnh 1.1.3 thích nghi 1.1.4 ngồi gọn lỏn/ngồi thu lu 1.1.5 lắng xuống...
  • 落ち着いた

    [ おちついた ] n sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên (人)に落ち着いた感じを与える: mang lại...
  • 落ち着かせる

    [ おちつかせる ] n an ủi/làm dịu/kiềm chế 気分を落ち着かせる: kiềm chế tình cảm を落ち着かせる: kiềm chế cái...
  • 落ち込む

    Mục lục 1 [ おちこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 hạ/giảm sút/lắng đi/tạm ngừng 1.1.2 chôn chân 1.1.3 buồn bã/suy sụp [ おちこむ ] v5m...
  • 落ち葉

    [ おちば ] n lá rụng 秋になると、子どもたちは積み重なった落ち葉の中に飛び込むのが好きだ: Thu đến, bọn trẻ...
  • 落ち葉する

    [ おちば ] vs rụng lá 落ち葉した木: cây rụng lá
  • 落とし穴

    [ おとしあな ] n hầm bẫy/hố thụt/bẫy/cạm bẫy 彼はわな[落とし穴]に陥っている: anh ta bị mắc bẫy (人)がよく陥る落とし穴:...
  • 落とし物

    [ おとしもの ] n của bị đánh rơi/đồ đánh rơi/đồ thất lạc 落とし物を最寄りの警察に届ける: thông báo mất đồ...
  • 落とす

    Mục lục 1 [ おとす ] 1.1 n 1.1.1 bỏ rơi 1.2 v5s 1.2.1 cưa đổ (gái) 1.3 v5s 1.3.1 đánh rơi/vứt xuống/phủi xuống/quẳng xuống...
  • 落下

    Mục lục 1 [ らっか ] 1.1 n 1.1.1 sự rơi xuống/sự ngã 2 Kỹ thuật 2.1 [ らくか ] 2.1.1 rụng [ らっか ] n sự rơi xuống/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top