- Từ điển Nhật - Việt
落ちこぼれ
[ おちこぼれ ]
n
sự bị tụt hậu trong học tập/sự thất bại
- 落ちこぼれる: đúp lớp (độn
- 落ちこぼれの恐れがある生徒: học sinh có khả năng bị đúp
- 落ちこぼれのような気がする: cảm giác giống như là thất bại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
落ち合う
[ おちあう ] v5u gặp/gặp gỡ 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた: Hai người thống nhất là sẽ gặp nhau... -
落ちる
Mục lục 1 [ おちる ] 1.1 n 1.1.1 chụp ếch 1.2 v1 1.2.1 gột sạch 1.3 v1 1.3.1 rơi rớt 1.4 v1 1.4.1 rơi/rụng/tuột xuống 1.5 v1 1.5.1... -
落ち着き
[ おちつき ] n sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên 心に落ち着きがある: điềm đạm 落ち着きと自信に満ちて顔を上げる:... -
落ち着く
Mục lục 1 [ おちつく ] 1.1 v5k 1.1.1 yên vị 1.1.2 trấn tĩnh 1.1.3 thích nghi 1.1.4 ngồi gọn lỏn/ngồi thu lu 1.1.5 lắng xuống... -
落ち着いた
[ おちついた ] n sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên (人)に落ち着いた感じを与える: mang lại... -
落ち着かせる
[ おちつかせる ] n an ủi/làm dịu/kiềm chế 気分を落ち着かせる: kiềm chế tình cảm を落ち着かせる: kiềm chế cái... -
落ち込む
Mục lục 1 [ おちこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 hạ/giảm sút/lắng đi/tạm ngừng 1.1.2 chôn chân 1.1.3 buồn bã/suy sụp [ おちこむ ] v5m... -
落ち葉
[ おちば ] n lá rụng 秋になると、子どもたちは積み重なった落ち葉の中に飛び込むのが好きだ: Thu đến, bọn trẻ... -
落ち葉する
[ おちば ] vs rụng lá 落ち葉した木: cây rụng lá -
落とし穴
[ おとしあな ] n hầm bẫy/hố thụt/bẫy/cạm bẫy 彼はわな[落とし穴]に陥っている: anh ta bị mắc bẫy (人)がよく陥る落とし穴:... -
落とし物
[ おとしもの ] n của bị đánh rơi/đồ đánh rơi/đồ thất lạc 落とし物を最寄りの警察に届ける: thông báo mất đồ... -
落とす
Mục lục 1 [ おとす ] 1.1 n 1.1.1 bỏ rơi 1.2 v5s 1.2.1 cưa đổ (gái) 1.3 v5s 1.3.1 đánh rơi/vứt xuống/phủi xuống/quẳng xuống... -
落下
Mục lục 1 [ らっか ] 1.1 n 1.1.1 sự rơi xuống/sự ngã 2 Kỹ thuật 2.1 [ らくか ] 2.1.1 rụng [ らっか ] n sự rơi xuống/sự... -
落下する
Mục lục 1 [ らっか ] 1.1 vs 1.1.1 rơi/ngã 2 [ らっかする ] 2.1 vs 2.1.1 sập [ らっか ] vs rơi/ngã 落下したせいで若干の目まいを感じる:... -
落下傘兵
[ らっかさんへい ] vs lính nhảy dù -
落下傘軍隊
[ らっかさんぐんたい ] vs quân nhảy dù -
落下傘部隊
[ らっかさんぶたい ] vs quân nhảy dù -
落下試験
Kỹ thuật [ らっかしけん ] thử nghiệm gãy rụng [drop test] -
落下高さ
Kỹ thuật [ らっかたかさ ] chiều cao rụng đứt/chiều cao gãy rụng [free fall drop height] -
落第
[ らくだい ] n sự trượt/sự thi trượt 「彼女はどうして浮かない顔をしているの?」「昨日テストを受けたんだけど落第してると思うんだって」 :\"Làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.