Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

落ち着き

[ おちつき ]

n

sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên
心に落ち着きがある: điềm đạm
落ち着きと自信に満ちて顔を上げる: ngẩng mặt với một sự tự tin, đĩnh đạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 落ち着く

    Mục lục 1 [ おちつく ] 1.1 v5k 1.1.1 yên vị 1.1.2 trấn tĩnh 1.1.3 thích nghi 1.1.4 ngồi gọn lỏn/ngồi thu lu 1.1.5 lắng xuống...
  • 落ち着いた

    [ おちついた ] n sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên (人)に落ち着いた感じを与える: mang lại...
  • 落ち着かせる

    [ おちつかせる ] n an ủi/làm dịu/kiềm chế 気分を落ち着かせる: kiềm chế tình cảm を落ち着かせる: kiềm chế cái...
  • 落ち込む

    Mục lục 1 [ おちこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 hạ/giảm sút/lắng đi/tạm ngừng 1.1.2 chôn chân 1.1.3 buồn bã/suy sụp [ おちこむ ] v5m...
  • 落ち葉

    [ おちば ] n lá rụng 秋になると、子どもたちは積み重なった落ち葉の中に飛び込むのが好きだ: Thu đến, bọn trẻ...
  • 落ち葉する

    [ おちば ] vs rụng lá 落ち葉した木: cây rụng lá
  • 落とし穴

    [ おとしあな ] n hầm bẫy/hố thụt/bẫy/cạm bẫy 彼はわな[落とし穴]に陥っている: anh ta bị mắc bẫy (人)がよく陥る落とし穴:...
  • 落とし物

    [ おとしもの ] n của bị đánh rơi/đồ đánh rơi/đồ thất lạc 落とし物を最寄りの警察に届ける: thông báo mất đồ...
  • 落とす

    Mục lục 1 [ おとす ] 1.1 n 1.1.1 bỏ rơi 1.2 v5s 1.2.1 cưa đổ (gái) 1.3 v5s 1.3.1 đánh rơi/vứt xuống/phủi xuống/quẳng xuống...
  • 落下

    Mục lục 1 [ らっか ] 1.1 n 1.1.1 sự rơi xuống/sự ngã 2 Kỹ thuật 2.1 [ らくか ] 2.1.1 rụng [ らっか ] n sự rơi xuống/sự...
  • 落下する

    Mục lục 1 [ らっか ] 1.1 vs 1.1.1 rơi/ngã 2 [ らっかする ] 2.1 vs 2.1.1 sập [ らっか ] vs rơi/ngã 落下したせいで若干の目まいを感じる:...
  • 落下傘兵

    [ らっかさんへい ] vs lính nhảy dù
  • 落下傘軍隊

    [ らっかさんぐんたい ] vs quân nhảy dù
  • 落下傘部隊

    [ らっかさんぶたい ] vs quân nhảy dù
  • 落下試験

    Kỹ thuật [ らっかしけん ] thử nghiệm gãy rụng [drop test]
  • 落下高さ

    Kỹ thuật [ らっかたかさ ] chiều cao rụng đứt/chiều cao gãy rụng [free fall drop height]
  • 落第

    [ らくだい ] n sự trượt/sự thi trượt 「彼女はどうして浮かない顔をしているの?」「昨日テストを受けたんだけど落第してると思うんだって」 :\"Làm...
  • 落第する

    [ らくだい ] vs trượt thi/thi trượt 落第して退学になる: thi trượt rồi bỏ học
  • 落花生

    [ らっかせい ] n lạc 落花生を栽培する :Trồng lạc 落花生油 :Dầu chiết xuất từ lạc/ dầu lạc
  • 落花生油

    [ らっかせいあぶら ] n dầu lạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top