Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

落第する

[ らくだい ]

vs

trượt thi/thi trượt
落第して退学になる: thi trượt rồi bỏ học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 落花生

    [ らっかせい ] n lạc 落花生を栽培する :Trồng lạc 落花生油 :Dầu chiết xuất từ lạc/ dầu lạc
  • 落花生油

    [ らっかせいあぶら ] n dầu lạc
  • 落語

    [ らくご ] n truyện cười/truyện vui 「英語落語はどうでしたか」「面白かったのですが、私の友達はぽかんとした顔つきをしていました」 :\"Chuỵện...
  • 落胆

    [ らくたん ] n sự buồn nản/sự chán ngán/sự mất nhuệ khí/sự nhụt chí/sự ngã lòng/sự mất hết cam đảm 失敗したための落胆:...
  • 落葉松

    [ からまつ ] n Cây lạc diệp tùng
  • 落葉樹

    [ らくようじゅ ] n cây rụng lá 落葉樹の葉 :lá cây rụng lá 落葉樹林 :Rừng cây lá rụng
  • 落雷

    [ らくらい ] n sét/tiếng sét 火事の原因となる落雷: sét là nguyên nhân gây ra cháy 落雷に打たれる: bị sét đánh 落雷防護研究所:...
  • 落款

    [ らっかん ] n sự ký và đóng dấu/chữ ký
  • 落札

    Mục lục 1 [ らくさつ ] 1.1 n 1.1.1 sự trúng thầu 2 Kinh tế 2.1 [ らくさつ ] 2.1.1 lần trả giá thầu thành công/sự trúng thầu...
  • 落札する

    [ らくさつ ] vs trúng thầu 国内オークションでは過去最高の価格で落札される: được bán với giá cao nhất kể từ...
  • 落札価格

    Kinh tế [ らくさつかかく ] giá trúng đấu giá/giá trúng thầu
  • [ かね ] n chuông
  • 鐘のある塔

    [ かねのあるとう ] n gác chuông
  • 鐘の音

    [ かねのおと ] n tiếng chuông
  • 鐘楼

    [ しょうろう ] n tháp chuông
  • [ はりねずみ ] n con nhím
  • Mục lục 1 [ ひ ] 1.1 adj-na, pref 1.1.1 phi/chẳng phải/trái 1.2 n, adj-na 1.2.1 sai lầm/khuyết điểm [ ひ ] adj-na, pref phi/chẳng phải/trái...
  • 非助成回答

    Kinh tế [ ひじょせいかいとう ] câu trả lời tự phát [unprompted response (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 非助成想起

    Kinh tế [ ひじょせいそうき ] việc thu hồi sản phẩm không được giúp đỡ [unaided recall (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 非力

    [ ひりき ] adj-na bất lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top