Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

薄倖

Mục lục

[ はっこう ]

adj-na

bất hạnh

n

Sự bất hạnh/vận rủi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 薄皮

    [ うすかわ ] vs da non
  • 薄着

    [ うすぎ ] n sự ăn mặc mỏng manh 薄着なのに風も引かない: tuy mặc rất mỏng nhưng vẫn không bị cảm
  • 薄着する

    [ うすぎする ] vs ăn mặc mỏng manh/ăn mặc hở hang 夜は冷えるから、薄着をしていると風邪をひきますよ: tối, trời...
  • 薄荷

    [ はっか ] n bạc hà
  • 薄荷精

    [ はっかせい ] n tinh dầu bạc hà
  • 薄荷糖

    [ はっかとう ] n kẹo bạc hà
  • 薄膜

    [ はくまく ] n lớp màng mỏng
  • 薄膜トランジスタ

    Tin học [ うすまくトランジスタ ] transito phim mỏng (TFT) [Thin Film Transistor (TFT)]
  • 薄膜トランジスター

    Tin học [ うすまくトランジスター ] transito phim mỏng (TFT) [TFT/Thin Film Transistor]
  • 薄色

    [ うすいろ ] n màu lợt
  • 薄暮

    Mục lục 1 [ はくぼ ] 1.1 vs 1.1.1 chạng vạng 1.2 n 1.2.1 Hoàng hôn/lúc chiều tà/lúc hoàng hôn [ はくぼ ] vs chạng vạng n Hoàng...
  • 薄暗い

    Mục lục 1 [ うすぐらい ] 1.1 adj 1.1.1 mờ 1.1.2 hơi âm u/không sáng lắm [ うすぐらい ] adj mờ hơi âm u/không sáng lắm この部屋は薄暗いだ:...
  • 薄板

    Kỹ thuật [ はくばん ] tấm mỏng [sheet] Explanation : 板厚が0.5ミリ~3.0ミリの板。または、3.0ミリ以下の板。ただし、厳密な定義はない。
  • 薄情

    Mục lục 1 [ はくじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bạc tình/không có tình nghĩa 1.2 n 1.2.1 sự bạc tình/sự không có tình nghĩa [ はくじょう...
  • 薄明

    [ はくめい ] n ánh sáng mờ/lúc chạng vạng/lúc nhá nhem
  • [ ぜんまい ] n dương xỉ
  • 閉域

    Tin học [ へいいき ] vùng đóng [closed (network, e.g.)]
  • 閉域利用者グループ

    Tin học [ へいいきりようしゃグループ ] nhóm người dùng đóng [closed user group]
  • 閉域接続

    Tin học [ へいいきせつぞく ] dịch vụ nhóm người dùng đóng [closed user group service]
  • 閉まる

    [ しまる ] v5r, vi đóng/bị đóng chặt/buộc chặt ドアが静かに閉まる: cửa đóng nhẹ nhàng 階下のドアがばたんと閉まる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top