Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

薄力粉

[ はくりきこ ]

n

bột mì làm bánh (để bánh không dính)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 薄型テレビ

    [うすがたーテレビ] Màn hình phẳng.
  • 薄く圧延する

    [ うすくあつえんする ] adj dát mỏng
  • 薄まる

    [ うすまる ] v5r nhạt đi/thưa bớt/phai nhòa/nhạt nhòa 時間の経過とともに薄まる: Phai nhòa (nhạt nhòa) theo thời gian
  • 薄い

    Mục lục 1 [ うすい ] 1.1 n 1.1.1 mảnh dẻ 1.1.2 lợt 1.1.3 lỏng 1.1.4 lạt 1.2 adj 1.2.1 mỏng 1.3 adj 1.3.1 mong manh 1.4 adj 1.4.1 nhạt...
  • 薄い布

    [ うすいぬの ] adj vải mỏng
  • 薄い粥

    [ うすいかゆ ] adj cháo lỏng
  • 薄い色

    [ うすいいろ ] adj màu nhạt
  • 薄半鉄鋼

    [ うすはんてっこう ] vs thép lá mỏng
  • 薄幸

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hạnh 1.2 n 1.2.1 Sự bất hạnh/vận rủi [ はっこう ] adj-na bất hạnh n Sự bất...
  • 薄弱

    Mục lục 1 [ はくじゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 mỏng manh/mềm yếu/ẻo lả/yếu ớt 1.1.2 không tin được 1.2 n 1.2.1 sự mỏng manh/sự...
  • 薄化粧

    [ うすげしょう ] n việc trang điểm phơn phớt/việc đánh phấn nhẹ 薄化粧した富士山: núi Phú Sĩ được trang điểm một...
  • 薄利多売

    [ はくりたばい ] n lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh
  • 薄味

    [ はくみ ] n vị nhạt
  • 薄命

    [ はくめい ] n sự bạc mệnh/mệnh bạc/số phận ngắn ngủi
  • 薄める

    [ うすめる ] v1 làm cho nhạt đi/làm cho thưa bớt 色を薄める: làm cho màu nhạt đi
  • 薄れる

    [ うすれる ] v1 trở nên yếu đuối/nhẹ dần/giảm dần 視力が薄れる: thị lực giảm dần
  • 薄らぐ

    [ うすらぐ ] v5g suy nhược/suy giảm/giảm nhẹ/ít dần/giảm bớt 記憶力が薄らいだ: trí nhớ suy giảm đi nhiều 痛みが薄らぐ:...
  • 薄商い

    Kinh tế [ うすあきない ] lượng giao dịch nhỏ [light trading] Category : Tài chính [財政]
  • 薄光

    [ はっこう ] n ánh sáng nhạt nhoà
  • 薄倖

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hạnh 1.2 n 1.2.1 Sự bất hạnh/vận rủi [ はっこう ] adj-na bất hạnh n Sự bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top