Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

薄味

[ はくみ ]

n

vị nhạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 薄命

    [ はくめい ] n sự bạc mệnh/mệnh bạc/số phận ngắn ngủi
  • 薄める

    [ うすめる ] v1 làm cho nhạt đi/làm cho thưa bớt 色を薄める: làm cho màu nhạt đi
  • 薄れる

    [ うすれる ] v1 trở nên yếu đuối/nhẹ dần/giảm dần 視力が薄れる: thị lực giảm dần
  • 薄らぐ

    [ うすらぐ ] v5g suy nhược/suy giảm/giảm nhẹ/ít dần/giảm bớt 記憶力が薄らいだ: trí nhớ suy giảm đi nhiều 痛みが薄らぐ:...
  • 薄商い

    Kinh tế [ うすあきない ] lượng giao dịch nhỏ [light trading] Category : Tài chính [財政]
  • 薄光

    [ はっこう ] n ánh sáng nhạt nhoà
  • 薄倖

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hạnh 1.2 n 1.2.1 Sự bất hạnh/vận rủi [ はっこう ] adj-na bất hạnh n Sự bất...
  • 薄皮

    [ うすかわ ] vs da non
  • 薄着

    [ うすぎ ] n sự ăn mặc mỏng manh 薄着なのに風も引かない: tuy mặc rất mỏng nhưng vẫn không bị cảm
  • 薄着する

    [ うすぎする ] vs ăn mặc mỏng manh/ăn mặc hở hang 夜は冷えるから、薄着をしていると風邪をひきますよ: tối, trời...
  • 薄荷

    [ はっか ] n bạc hà
  • 薄荷精

    [ はっかせい ] n tinh dầu bạc hà
  • 薄荷糖

    [ はっかとう ] n kẹo bạc hà
  • 薄膜

    [ はくまく ] n lớp màng mỏng
  • 薄膜トランジスタ

    Tin học [ うすまくトランジスタ ] transito phim mỏng (TFT) [Thin Film Transistor (TFT)]
  • 薄膜トランジスター

    Tin học [ うすまくトランジスター ] transito phim mỏng (TFT) [TFT/Thin Film Transistor]
  • 薄色

    [ うすいろ ] n màu lợt
  • 薄暮

    Mục lục 1 [ はくぼ ] 1.1 vs 1.1.1 chạng vạng 1.2 n 1.2.1 Hoàng hôn/lúc chiều tà/lúc hoàng hôn [ はくぼ ] vs chạng vạng n Hoàng...
  • 薄暗い

    Mục lục 1 [ うすぐらい ] 1.1 adj 1.1.1 mờ 1.1.2 hơi âm u/không sáng lắm [ うすぐらい ] adj mờ hơi âm u/không sáng lắm この部屋は薄暗いだ:...
  • 薄板

    Kỹ thuật [ はくばん ] tấm mỏng [sheet] Explanation : 板厚が0.5ミリ~3.0ミリの板。または、3.0ミリ以下の板。ただし、厳密な定義はない。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top