- Từ điển Nhật - Việt
薄明
Các từ tiếp theo
-
薇
[ ぜんまい ] n dương xỉ -
閉域
Tin học [ へいいき ] vùng đóng [closed (network, e.g.)] -
閉域利用者グループ
Tin học [ へいいきりようしゃグループ ] nhóm người dùng đóng [closed user group] -
閉域接続
Tin học [ へいいきせつぞく ] dịch vụ nhóm người dùng đóng [closed user group service] -
閉まる
[ しまる ] v5r, vi đóng/bị đóng chặt/buộc chặt ドアが静かに閉まる: cửa đóng nhẹ nhàng 階下のドアがばたんと閉まる:... -
閉じたループ
Kỹ thuật [ とじたループ ] mạch đóng [closed loop] -
閉じたシステム
Tin học [ とじたシステム ] hệ đóng/hệ thống đóng [closed system] -
閉じこもる
[ とじこもる ] v5r giam mình trong phòng 経済的要さいに閉じこもる :Trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế.... -
閉じる
Mục lục 1 [ とじる ] 1.1 v5r 1.1.1 che 1.1.2 bưng bít 1.2 v1 1.2.1 đóng/gập vào/mhắm (mắt) 1.3 v1 1.3.1 gấp 1.4 v1 1.4.1 kết thúc/đình... -
閉じ込める
[ とじこめる ] v1 chứa chấp
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemAn Office
233 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemThe Universe
149 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemMap of the World
630 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.