Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

薫る

[ かおる ]

v5r

ngửi/tỏa hương
風薫る : Phảng phất gió

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 薫風

    [ くんぷう ] n gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non
  • 薫香

    [ くんこう ] n hương thơm thoang thoảng/mùi hương nhẹ nhàng
  • 薫陶

    [ くんとう ] n sự cảm hoá/cảm hoá (人)の薫陶を受ける : nhận được sự cảm hóa của ai đó
  • 薫陶する

    [ くんとう ] vs cảm hoá 薫陶を受ける: Bị cảm hóa 息子の今日あるのは深田先生の薫陶よろしきを得た: Hôm nay con...
  • Mục lục 1 [ くすり ] 1.1 n 1.1.1 thuốc 1.1.2 dược [ くすり ] n thuốc 薬を飲む: uống thuốc この薬はよく利く: thuốc này...
  • 薬の力

    [ くすりのちから ] n hiệu lực của thuốc/hiệu quả của thuốc 薬の力を借りて: nhờ vào hiệu lực của thuốc (hiệu...
  • 薬の分量

    [ くすりのぶんりょう ] n liều thuốc (人)の薬の分量を誤る: đưa nhầm liều thuốc cho ai
  • 薬学

    [ やくがく ] n dược học
  • 薬学大学

    [ やくがくだいがく ] n đại học dược khoa
  • 薬屋

    Mục lục 1 [ くすりや ] 1.1 n 1.1.1 nhà thuốc 1.1.2 hiệu thuốc 1.1.3 dược phòng 1.1.4 cửa hàng thuốc [ くすりや ] n nhà thuốc...
  • 薬局

    [ やっきょく ] n hiệu thuốc/cửa hàng dược phẩm
  • 薬師

    [ やくし ] n dược sư
  • 薬代

    [ くすりだい ] n chi phí thuốc men
  • 薬味

    [ やくみ ] n gia vị/đồ gia vị
  • 薬をつける

    Mục lục 1 [ くすりをつける ] 1.1 n 1.1.1 rịt thuốc 1.1.2 bó thuốc [ くすりをつける ] n rịt thuốc bó thuốc
  • 薬をぬる

    [ くすりをぬる ] n xoa thuốc
  • 薬を塗る

    [ くすりをぬる ] n thoa thuốc
  • 薬を前じる

    [ くすりをぜんじる ] n canh thuốc
  • 薬を飲む

    [ くすりをのむ ] n uống thuốc
  • 薬品

    Mục lục 1 [ やくひん ] 1.1 n 1.1.1 thuốc men 1.1.2 dược phẩm [ やくひん ] n thuốc men dược phẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top