Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

薬味

[ やくみ ]

n

gia vị/đồ gia vị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 薬をつける

    Mục lục 1 [ くすりをつける ] 1.1 n 1.1.1 rịt thuốc 1.1.2 bó thuốc [ くすりをつける ] n rịt thuốc bó thuốc
  • 薬をぬる

    [ くすりをぬる ] n xoa thuốc
  • 薬を塗る

    [ くすりをぬる ] n thoa thuốc
  • 薬を前じる

    [ くすりをぜんじる ] n canh thuốc
  • 薬を飲む

    [ くすりをのむ ] n uống thuốc
  • 薬品

    Mục lục 1 [ やくひん ] 1.1 n 1.1.1 thuốc men 1.1.2 dược phẩm [ やくひん ] n thuốc men dược phẩm
  • 薬剤

    Mục lục 1 [ やくざい ] 1.1 n 1.1.1 phương dược 1.1.2 dược phẩm 1.1.3 dược liệu 1.1.4 dược [ やくざい ] n phương dược...
  • 薬剤学

    [ やくざいがく ] n dược liệu học
  • 薬剤師

    [ やくざいし ] n dược sĩ
  • 薬箱

    [ くすりばこ ] n hộp thuốc
  • 薬缶

    [ やかん ] n ấm đun nước
  • 薬瓶

    [ くすりびん ] n chai thuốc/bình thuốc インスリンの薬瓶: chai thuốc insulin
  • 薬用の人参

    [ やくようのにんじん ] n nhân sâm
  • 薬草

    [ やくそう ] n dược thảo
  • 薬指

    [ くすりゆび ] n ngón áp út
  • [ やぶ ] n bụi cây
  • 閲兵行進

    [ えっぺいこうしん ] n diễu binh
  • 閲覧

    Mục lục 1 [ えつらん ] 1.1 n 1.1.1 sự đọc/sự duyệt lãm/xem 2 Kinh tế 2.1 [ えつらん ] 2.1.1 duyệt [inspection (of records in...
  • 閲覧する

    [ えつらん ] vs đọc 図書館で参考図書を閲覧する。: Đọc sách tham khảo ở thư viện.
  • 閲覧室

    [ えつらんしつ ] n phòng đọc sách 教員閲覧室: phòng đọc sách của giáo viên 教官閲覧室: phòng đọc sách của khoa 大閲覧室:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top