Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

虎斑

[ とらふ ]

n

Sọc vằn vện/sọc da hổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 降参

    [ こうさん ] n sự đầu hàng/sự bỏ cuộc 君の質問に答えられない,降参だ。: Tớ không thể trả lời được câu hỏi...
  • 降参する

    [ こうさん ] vs đầu hàng/bỏ cuộc
  • 降嫁

    [ こうか ] n sự kết hôn của công chúa với thường dân/kết hôn với thường dân
  • 降三世妙王

    [ ごうざんぜみょうおう ] n Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật)
  • 降下

    [ こうか ] n sự rơi từ trên cao xuống/việc đưa từ trên cao xuống/rơi/rơi xuống/rơi vào/tụt
  • 降伏

    Mục lục 1 [ こうふく ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu hàng/đầu hàng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうふく ] 2.1.1 sự đứt gãy [breakdown] [ こうふく...
  • 降伏する

    [ こうふく ] vs đầu hàng 第二次大戦で日本は連合国に無条件降伏した。: Trong chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản...
  • 降伏点

    Kỹ thuật [ こうふくてん ] điểm uốn [yield point]
  • 降伏点応力

    Kỹ thuật [ こうふくてんおうりょく ] ứng suất điểm gãy [yield stress]
  • 降りる

    Mục lục 1 [ おりる ] 1.1 n 1.1.1 xuống 1.1.2 sập 1.1.3 rủ 1.1.4 hạ 1.1.5 bước xuống 1.2 v1 1.2.1 xuống (xe, núi) [ おりる ] n...
  • 降り続く

    [ ふりつづく ] v5k tiếp tục mưa/tiếp tục rơi (tuyết)
  • 降ろす

    Mục lục 1 [ おろす ] 1.1 v5s 1.1.1 thòng 1.1.2 cho xuống (xe) [ おろす ] v5s thòng cho xuống (xe) スクールバスは生徒を降ろすために止まった。:...
  • 降る

    [ ふる ] v5r rơi (mưa)/đổ (mưa)
  • 降神

    [ こうしん ] n Thuyết duy linh/thuyết thông linh 降神術: Thuyết duy linh (thuyết thông linh) 降神術の集会: Cuộc mitting của...
  • 降神術

    [ こうしんじゅつ ] n thuật duy linh/thuật thông linh
  • 降職

    [ こうしょく ] n giáng chức/cách chức
  • 降順

    Mục lục 1 [ こうじゅん ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự giảm dần 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうじゅん ] 2.1.1 thứ tự giảm dần [descending...
  • 降順キー

    Tin học [ こうじゅんキー ] khóa giảm dần [descending key]
  • 降雨

    [ こうう ] n trận mưa rào/mưa rào/cơn mưa rào
  • 降雨を祈願する

    [ こううをきがんする ] n đảo vũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top