Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

蚊をつぶす

[ かをつぶす ]

exp

đập muỗi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蚊を燻す

    [ かをいぶす ] exp hun muỗi
  • 隊員

    [ たいいん ] n đội viên
  • 蚊燻し

    蚊いぶし かいぶし Dụng cụ để đựng nhang đốt muỗi, hình dạng giống chiếc ấm
  • 隊長

    [ たいちょう ] n đội trưởng
  • 蚊柱

    [ かばしら ] n đàn muỗi/bầy muỗi 蚊柱が立つ: muỗi bu kín
  • Mục lục 1 [ かい ] 1.1 n 1.1.1 lầu 1.2 n, n-suf 1.2.1 tầng [ かい ] n lầu n, n-suf tầng 上(の階)へのぼる: Leo lên tầng trên...
  • 階層

    Mục lục 1 [ かいそう ] 1.1 n 1.1.1 giai tầng/tầng lớp 2 Tin học 2.1 [ かいそう ] 2.1.1 phân cấp/phân tầng [hierarchical (a-no)/layered]...
  • 階層型ルーティング

    Tin học [ かいそうがたルーティング ] định tuyến phân cấp [hierachical routing]
  • 階層形計算機ネットワーク

    Tin học [ かいそうがたけいさんきネットワーク ] mạng máy vi tính phân cấp [hierarchical computer network]
  • 階層化

    Tin học [ かいそうか ] sự phân tầng/sự phân loại [stratification/classification]
  • 階層プロトコル

    Tin học [ かいそうプロトコル ] giao thức được phân lớp [layered protocol]
  • 階層ファイルモデル

    Tin học [ かいそうファイルモデル ] kiểu tệp tin phân cấp/mô hình tệp tin phân cấp [hierarchical file model]
  • 階層制約集合

    Tin học [ かいそうせいやくしゅうごう ] tập ràng buộc phân cấp [hierarchical constraint set]
  • 階層分類体系

    Tin học [ かいそうぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại phân cấp [hierarchical classification system/monohiererchical classification...
  • 階層アーキテクチャ

    Tin học [ かいそうアーキテクチャ ] kiến trúc phân lớp [layered architecture]
  • 階層表示

    Tin học [ かいそうひょうじ ] hiển thị phân cấp [hierarchical display]
  • 階層表記法

    Tin học [ かいそうひょうきほう ] ký hiệu phân cấp [hierarchical notation]
  • 階層関係

    Tin học [ かいそうかんけい ] quan hệ phân cấp [hierarchical relation]
  • 階層構造

    Tin học [ かいそうこうぞう ] cấu trúc phân tầng/cấu trúc phân lớp [layered structure]
  • 階層木構造

    Tin học [ かいそうきこうぞう ] cấu trúc cây phân cấp [hierarchical tree structure]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top