Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

蛍光灯

Mục lục

[ けいこうとう ]

n

người có đầu óc không nhanh nhạy/người phản ứng chậm chạp
đèn huỳnh quang/đèn neon/đèn nê-ông
蛍光灯で照らされた: chiếu sáng bằng ánh đèn huỳnh quang
まぶしく光る蛍光灯に照らされて : chiếu sáng bằng ánh đèn chói rạng của đèn huỳnh quang
彼はオフィスの蛍光灯を嫌っていた : anh ấy ghét dùng đèn neon trong phòng
古い蛍光灯を新しいものと取り替える : thay thế chiếc đèn nê-ông cũ bằng cái mới

Kỹ thuật

[ けいこうとう ]

đèn huỳnh quang [fluorescent lamp]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蛍光燈

    Kỹ thuật [ けいこうとう ] Đèn neon/Đèn tuýp
  • 蛍光物質

    Tin học [ けいこうぶっしつ ] phốt pho [fluorescent substance/phosphor] Explanation : Một vật liệu điện quang dùng để phủ mặt...
  • 蛍狩り

    [ ほたるがり ] n bắt đom đóm
  • 蛍雪の功

    [ けいせつのこう ] n thành quả của việc học tập chăm chỉ
  • 離型剤

    Kỹ thuật [ りけいざい ] chất làm tách khuôn [mold lubricant, mold release agent] Explanation : 金型により成形した製品を金型から押出せるように成形前に金型表面に塗る塗布剤のこと。///焼付き防止、摩擦係数の低下、金型の冷却などを目的として使用され、希釈に水を用いる水溶性と灯油を用いる油性とに分けられる。///製品が金型にとられたカジリなどを防止するために,キャビティ表面に塗る塗布剤。
  • 離す

    Mục lục 1 [ はなす ] 1.1 v5s 1.1.1 giũ sạch 1.1.2 để xa/làm tránh xa/làm cách ly/cách ly 1.1.3 bỏ/cởi 2 Tin học 2.1 [ はなす...
  • 離反

    Mục lục 1 [ りはん ] 1.1 n 1.1.1 sự không trung thành/sự phản bội 1.1.2 sự bất mãn/sự không bằng lòng/ sự ly gián [ りはん...
  • 離婚

    [ りこん ] n sự ly hôn 激しく争っている離婚: sự ly hôn có tranh chấp kịch liệt 裁判上の離婚: ly hôn trước tòa
  • 離婚する

    Mục lục 1 [ りこん ] 1.1 vs 1.1.1 ly hôn 2 [ りこんする ] 2.1 vs 2.1.1 ly dị [ りこん ] vs ly hôn ぐうたらな夫と離婚する:...
  • 離婚訴訟

    [ りこんそしょう ] n sự lập thủ tục ly hôn/vụ ly hôn 伝統的な離婚訴訟: lập thủ tục ly hôn theo truyền thống
  • 離心

    Kỹ thuật [ りしん ] sự ly tâm [decenter, off-center]
  • 離別する

    [ りべつする ] n ly biệt
  • 離れて

    [ はなれて ] v5s cách xa
  • 離れている

    [ はなれている ] v5s xa
  • 離れて出る

    [ はなれてでる ] v5s ra khỏi
  • 離れる

    Mục lục 1 [ はなれる ] 1.1 v5s 1.1.1 rời 1.1.2 ly 1.1.3 chia lìa 1.1.4 cách 1.2 v1 1.2.1 tách xa/xa rời/cách xa/rời xa/tuột khỏi...
  • 離礁

    [ りしょう ] n sự nổi lại (tàu, thuyền) 離礁させる :Làm nổi cái gì đó. 船を離礁させる :Làm cho tàu nổi lên.
  • 離礁する

    [ りしょう ] vs làm nổi lại (tàu thuyền)
  • 離職する

    [ りしょくする ] vs cách chức
  • 離脱

    Mục lục 1 [ りだつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thoát khỏi 1.1.2 sự rút khỏi 1.1.3 sự lìa hồn khỏi xác 1.1.4 sự cai nghiện [ りだつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top