- Từ điển Nhật - Việt
蛾
Xem thêm các từ khác
-
雌
[ めす ] n con cái/cái 本の雌しべを持つ《植物》 :Có năm nhuỵ -
雌ねじ
Kỹ thuật [ めねじ ] đai ốc [female screw, internal thread] -
雌子牛
[ めこうし ] n bò con đực -
雌伏
[ しふく ] n phần bị che khuất K 氏はいったん奪われた将棋の名人位を雌伏 2 年で T 氏から奪回した.:Ông K đã chiếm... -
雌伏する
[ しふく ] vs chờ đợi cơ hội/chờ đợi trong cảnh tối tăm -
雌コネクタ
Tin học [ めすコネクタ ] đầu nối âm/đầu nối cái [female connector] Explanation : Đấu cuối cáp máy tính và các dụng cụ... -
雌犬
Mục lục 1 [ めすいぬ ] 1.1 n 1.1.1 chó đực 1.1.2 chó cái [ めすいぬ ] n chó đực chó cái 繁殖用雌犬 :Ổ chó 慌てて産もうとする雌犬は、目の不自由な子犬を産んでしまう。 :Con... -
雌牛
Mục lục 1 [ めうし ] 1.1 n 1.1.1 bò đực 1.1.2 bò cái [ めうし ] n bò đực bò cái 優れた雌牛が出来損ないの子牛を生むことはよくある。 :Nhiều... -
雌花
[ めばな ] n hoa cái 雄花と雌花をつける肉穂花序 :Bông mo có cả hoa đực và hoa cái 雌花序 :Hoa cái -
雌鳥
[ めんどり ] n gà mái 雌鳥が雄鳥より大声で鳴くのは不幸な家。/亭主より女房が強いのは不幸 《諺》 :Thật... -
雌鶏
[ めんどり ] n gà mái -
雌蘂
[ めしべ ] n nhị cái -
雌雄
[ しゆう ] n giống cái và giống đực/thư hùng/đực cái/nam nữ -
雑
[ ざつ ] n sự tạp nham/tạp nham -
雑収入
[ ざっしゅうにゅう ] n tạp thu -
雑婚
[ ざっこん ] n sự tạp hôn -
雑学
[ ざつがく ] n Kiến thức hỗn hợp -
雑巾
[ ぞうきん ] n vải che bụi -
雑役
[ ざつえき ] n Việc vặt -
雑役夫
[ ざつえきふ ] n Tay chân (đàn em)/lâu la/đàn em
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.