Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

蜻蛉

Mục lục

[ かげろう ]

n

con chuồn chuồn/chuồn chuồn
赤蜻蛉: con chuồn chuồn đỏ
羽黒蜻蛉: con chuồn chuồn cánh đen (chuồn chuồn ngô)

[ とんぼ ]

n

chuồn chuồn/con chuồn chuồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜿蜒

    [ えんえん ] n sự uốn khúc/uốn khúc
  • Mục lục 1 [ しも ] 1.1 n 1.1.1 sương muối 1.1.2 sương giá 1.1.3 sương [ しも ] n sương muối sương giá sương
  • 霜害

    [ そうがい ] n những thiệt hại do sương giá 野菜の霜害がひどかった.:Sương giá đã gây thiệt hại lớn cho cây trồng....
  • 霜焼け

    Mục lục 1 [ しもやけ ] 1.1 n 1.1.1 sương giá/ cước ở chân tay (vì bị rét) 1.1.2 sự thui chột vì sương giá 1.1.3 bị rộp/ngứa...
  • 蜜蝋

    [ みつろう ] n sáp ong
  • 霜解け

    [ しもどけ ] n sự tan băng/sự tan sương giá
  • 蜜蜂

    [ みつばち ] n ong mật
  • 霜降り

    [ しもふり ] n sự phủ sương giá/ có lẫn mỡ (thịt)
  • 霜柱

    [ しもばしら ] n sương giá phủ trên mặt đất
  • 蜜柑

    [ みかん ] n quýt/quả quýt
  • [ つむ ] n kim đan/con suốt どんなに記憶力がよくても学が無ければ、糸巻き棒と錘はあるが糸の材料が無いようなもの。 :Dù...
  • 錘状

    [ すいじょう ] n có hình con suốt
  • 蜘蛛

    [ くも ] n con nhện 蜘蛛の家: \"Gia đình con nhện\" (phim Mỹ, năm 1955) 蜘蛛女のキス: nụ hôn của con nhện cái
  • 蜘蛛の巣

    [ くものす ] n màng nhện
  • [ はち ] n ong 蝶のように舞い、蜂のように刺す。 :Bay lượn như bướm và đốt như ong 蜂の巣に物を投げたら刺されないように注意せよ。 :Nếu...
  • 茂み

    [ しげみ ] n bụi cây
  • 茂る

    [ しげる ] v5r rậm rạp/um tùm/xanh tốt 夏草の茂る丘: quả đồi xanh tốt cỏ mùa hè 雑草の生い茂る庭: vườn um tùm cỏ...
  • 蜂蜜

    [ はちみつ ] n mật ong
  • 茄子

    Mục lục 1 [ なす ] 1.1 vs 1.1.1 cà 1.2 n 1.2.1 cà tím 2 [ なすび ] 2.1 n 2.1.1 cà [ なす ] vs cà n cà tím [ なすび ] n cà
  • Mục lục 1 [ さび ] 1.1 n 1.1.1 han 1.1.2 gỉ/gỉ sét 2 Kỹ thuật 2.1 [ さび ] 2.1.1 gỉ [rust] [ さび ] n han gỉ/gỉ sét Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top