Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ せみ ]

n

ve sầu
ve

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蝋燭

    Mục lục 1 [ ろうそく ] 1.1 n 1.1.1 cây nến 1.2 n, uk 1.2.1 nến/ngọn nến [ ろうそく ] n cây nến n, uk nến/ngọn nến 蝋燭を吹き消す :Thổi...
  • 蝋燭の芯

    [ ろうそくのしん ] n, uk ngọn nến
  • 静まる

    [ しずまる ] v5r lắng xuống/dịu đi/ngớt/lắng xuống/yên tĩnh xuống 風が静まった: gió đã ngớt
  • 静か

    [ しずか ] adj-na yên tĩnh/thanh bình
  • 静かな

    Mục lục 1 [ しずかな ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên tĩnh 1.1.2 yên lặng 1.1.3 vắng lặng 1.1.4 vắng 1.1.5 thanh vắng 1.1.6 lặng yên 1.1.7...
  • 静かに

    Mục lục 1 [ しずかに ] 1.1 adj-na 1.1.1 se sẽ 1.1.2 rón rén 1.1.3 khẽ [ しずかに ] adj-na se sẽ rón rén khẽ
  • 静かになる

    [ しずかになる ] adj-na im bặt
  • 静かに話す

    [ しずかにはなす ] adj-na nói khẽ
  • 静かに歩く

    [ しずかにあるく ] adj-na lần bước
  • 静寂

    Mục lục 1 [ せいじゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự yên lặng/sự vắng lặng/ sự yên tĩnh 1.2 adj-na 1.2.1 yên lặng/vắng lặng/yên ắng...
  • 静寂な

    [ せいじゃくな ] adj-na êm đềm
  • 静める

    Mục lục 1 [ しずめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 làm cho nguôi/làm dịu đi/làm cho trầm tĩnh lại 1.1.2 đàn áp/chặn [ しずめる ] v1,...
  • 静的

    Tin học [ せいてき ] tĩnh [static]
  • 静的に接触

    Kỹ thuật [ せいてきにせっしょく ] tiếp xúc tĩnh
  • 静的変数

    Tin học [ せいてきへんすう ] biến tĩnh [static variable]
  • 静的解析

    Tin học [ せいてきかいせき ] phân tích trả lời tĩnh [static response analysis]
  • 静的記憶装置

    Tin học [ せいてききおくそうち ] lưu trữ tĩnh [static storage]
  • 静粛

    Mục lục 1 [ せいしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự yên lặng/sự tĩnh lặng 1.2 adj-na 1.2.1 yên lặng/tĩnh lặng/yên ắng [ せいしゅく...
  • 静物

    [ せいぶつ ] n tĩnh vật
  • 静荷重

    Kỹ thuật [ せいかじゅう ] tải trọng tĩnh [dead load]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top