Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

融通

Mục lục

[ ゆうずう ]

n

sự linh hoạt/sự thích nghi
sự cho vay (tiền)/sự cung cấp/sự tài trợ

[ ゆうづう ]

n

sự linh hoạt
私のスケジュールは融通がとても利きますので、そちらにご都合のいい時間をお選びください。: Kế hoạch của tôi rất linh hoạt nên xin hãy lựa chọn thời gian mà phía ngài thấy thuận tiện.
khoản vay
金の融通 : khoản vay tiền
khả năng học hỏi nhanh
...の方法による融通 : sự học hỏi nhanh dựa vào phương pháp...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 融通する

    Mục lục 1 [ ゆうずう ] 1.1 vs 1.1.1 thích nghi 1.1.2 cho vay (tiền)/cung cấp/tài trợ 2 [ ゆうづう ] 2.1 vs 2.1.1 đầu tư 2.1.2 cung...
  • 融通保証

    Kinh tế [ ゆうづうほしょう ] ký hậu khống [accommodation endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 融通約束手形

    Kinh tế [ ゆうづうやくそくてがた ] lệnh phiếu khống [accommodation note] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 融通裏書

    Kinh tế [ ゆうづううらがき ] ký hậu khống [accommodation endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 融通証券

    Mục lục 1 [ ゆうずうしょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 chứng khoán khống 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうづうしょうけん ] 2.1.1 chứng khoán...
  • 融通手形

    Mục lục 1 [ ゆうつうてがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu khống 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうづうてがた ] 2.1.1 tín phiếu khống/hối phiếu...
  • 融通手形引受

    Mục lục 1 [ ゆうずうてがたひきうけ ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận khống 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうづうてがたひきうけ ] 2.1.1 chấp...
  • 融通手数料

    Kinh tế [ ゆうづうてすうりょう ] hoa hồng khống [dead commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 融通性

    Kỹ thuật [ ゆうずうせい ] tính phù hợp/tính linh hoạt/tính dễ điều chỉnh [adaptability, flexibility, versatility]
  • 融接

    Kỹ thuật [ ゆうせつ ] sự hàn kiểu nóng chảy [fusion welding, non-pressure welding] Category : hàn [溶接]
  • 螢光

    [ けいこう ] n Huỳnh quang 螢光塗料入りの弾丸 :đạn sơn màu huỳnh quang
  • 螢光灯

    [ けいこうとう ] n đèn huỳnh quang/đèn neon/đèn nê-ông
  • 螢光燈

    [ けいこうとう ] n đèn huỳnh quang/đèn neon/đèn nê-ông
  • 螢石

    [ けいせき ] n Fluorite (khoáng chất) 螢石の結晶: Sự kết tinh Fluorite
  • 螢火

    [ けいか ] n Ánh sáng đom đóm
  • 鞦韆

    [ ぶらんこ ] n, uk xích đu/cái xích đu 公園に行ってブランコで遊ぶ: tới công viên chơi xích đu
  • [ よろい ] n áo giáp
  • 莫大

    Mục lục 1 [ ばくだい ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn 1.2 adj-na 1.2.1 rất nhiều ,rất to lớn, rất thậm tệ 1.2.2 P 1.2.3 rất là, quá...
  • 莫大な賞金

    [ ばくだいなしょうきん ] adj-na độc đắc
  • [ むち ] n roi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top