- Từ điển Nhật - Việt
血を流す
Các từ tiếp theo
-
血管
Mục lục 1 [ けっかん ] 1.1 n 1.1.1 mạch máu 1.1.2 huyết quản/tia máu [ けっかん ] n mạch máu huyết quản/tia máu AからBに血液を運ぶ血管:... -
血糖
[ けっとう ] n đường trong máu/lượng đường trong máu 空腹時血糖: lượng đường trong máu khi bụng đói 高血糖について(人)に一席ぶつ:... -
血縁
[ けつえん ] n sự cùng dòng máu/sự cùng nòi giống/cùng dòng máu/cùng nòi giống/huyết thống 血縁(関係): Mối quan hệ... -
血統
[ けっとう ] n huyết thống -
血痕
Mục lục 1 [ けっこん ] 1.1 n 1.1.1 vệt máu 1.1.2 vết máu [ けっこん ] n vệt máu vết máu -
血行停滞
[ けっこうていたい ] n ứ máu -
血脈
Mục lục 1 [ けつみゃく ] 1.1 n 1.1.1 mạch máu 1.1.2 huyết mạch [ けつみゃく ] n mạch máu huyết mạch -
血液
Mục lục 1 [ けつえき ] 1.1 n 1.1.1 máu 1.1.2 huyết [ けつえき ] n máu 血液(の)循環: Sự tuần hoàn máu HIVに汚染された血液:... -
血液型
[ けつえきがた ] n nhóm máu 血液型A抗原: Nhóm máu sinh kháng thể A まれな血液型: Nhóm máu hiếm (人)と血液型が同じである:... -
血液が流れる
[ けつえきがながれる ] exp máu lưu thông/chảy ~を越えて流れる(川の水などが): Chảy qua ~ (ví dụ như nước sông) リンパ管へ流れる:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
199 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemInsects
173 lượt xemThe Dining room
2.214 lượt xemThe City
32 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemMap of the World
652 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt