- Từ điển Nhật - Việt
血圧
Mục lục |
[ けつあつ ]
n
huyết dịch
huyết áp
- 血圧を測る: đo huyết áp
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
血圧測定機
Mục lục 1 [ けつあつそくてい ] 1.1 n 1.1.1 đo huyết áp 2 [ けつあつそくていき ] 2.1 n 2.1.1 máy đo huyết áp [ けつあつそくてい... -
血を吐く
Mục lục 1 [ ちをはく ] 1.1 n 1.1.1 ói máu 1.1.2 khạc máu [ ちをはく ] n ói máu khạc máu -
血を流す
[ ちをながす ] n đổ máu -
血管
Mục lục 1 [ けっかん ] 1.1 n 1.1.1 mạch máu 1.1.2 huyết quản/tia máu [ けっかん ] n mạch máu huyết quản/tia máu AからBに血液を運ぶ血管:... -
血糖
[ けっとう ] n đường trong máu/lượng đường trong máu 空腹時血糖: lượng đường trong máu khi bụng đói 高血糖について(人)に一席ぶつ:... -
血縁
[ けつえん ] n sự cùng dòng máu/sự cùng nòi giống/cùng dòng máu/cùng nòi giống/huyết thống 血縁(関係): Mối quan hệ... -
血統
[ けっとう ] n huyết thống -
血痕
Mục lục 1 [ けっこん ] 1.1 n 1.1.1 vệt máu 1.1.2 vết máu [ けっこん ] n vệt máu vết máu -
血行停滞
[ けっこうていたい ] n ứ máu -
血脈
Mục lục 1 [ けつみゃく ] 1.1 n 1.1.1 mạch máu 1.1.2 huyết mạch [ けつみゃく ] n mạch máu huyết mạch
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemTrucks
180 lượt xemIn Port
192 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"