Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

血液学

[ けつえきがく ]

exp

huyết học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 血液循環

    [ けつえきじゅんかん ] n tuần hoàn máu 血液循環の速度: Tốc độ quần hoàn máu ボブの血液循環は非常に良い: Tuần...
  • 血液を採取する

    [ けつえきをさいしゅする ] exp trích máu 動脈から血液を採取する: Trích máu từ động mạch 手首の橈骨動脈から血液を採取する:...
  • 血液検査

    Mục lục 1 [ けつえきけんさ ] 1.1 n 1.1.1 xét nghiệm máu 1.1.2 thử máu [ けつえきけんさ ] n xét nghiệm máu 血液検査の後でフラフラする:...
  • 血涙

    [ けつるい ] n máu và nước mắt/nước mắt buồn đau/nước mắt của nỗi đau vô cùng/nước mắt cay đắng 血涙を流す:...
  • 血清

    [ けっせい ] n huyết thanh
  • 血戦

    [ けっせん ] n huyết chiến
  • 血流

    [ けつりゅう ] n dòng máu
  • 血族

    [ けつぞく ] n huyết thống
  • 血書

    [ けっしょ ] n huyết thư
  • Mục lục 1 [ かぜ ] 1.1 vs 1.1.1 gió 2 [ ふう ] 2.1 adj-na 2.1.1 phong cách 2.2 n-suf 2.2.1 phương thức/ kiểu [ かぜ ] vs gió [ ふう...
  • 風力

    [ ふうりょく ] n sức gió 発電するために風力を利用する :Lợi dụng sức gió để tạo ra điện. 風力エネルギー :năng...
  • 風力階級

    [ ふうりょくかいきゅう ] n cấp độ gió
  • 風力計

    [ ふうりょくけい ] n Phong vũ biểu
  • 風ではたはたする

    [ かぜではたはたする ] exp phát phới
  • 風にかかやすい

    [ かぜにかかやすい ] exp dễ cảm
  • 風のあたる

    [ かぜのあたる ] exp hứng gió
  • 風の中におく

    [ かぜのなかにおく ] exp hóng gió
  • 風の中に立つ

    [ かぜのなかにたつ ] exp hóng gió
  • 風の流れ

    [ かぜのながれ ] exp luồng gió
  • 風が吹く

    [ かぜがふく ] exp gió thổi 風が吹くと、はしごは揺れて倒れた: cái thang đã bị lung lay và đổ khi gió thổi đến 風が吹く中を歩く:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top