Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

血液検査

Mục lục

[ けつえきけんさ ]

n

xét nghiệm máu
血液検査の後でフラフラする: Bị ngất sau cuộc xét nghiệm máu
ラスベガスでの結婚式では、血液検査は必要ない: Không cần phải xét nghiệm máu nếu kết hôn ở Las Vegas
アメリカでは、結婚許可証をもらうのに血液検査が必要だ: Ở Mỹ, bạn cần xét nghiệm máu để được phép kết hôn
thử máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 血涙

    [ けつるい ] n máu và nước mắt/nước mắt buồn đau/nước mắt của nỗi đau vô cùng/nước mắt cay đắng 血涙を流す:...
  • 血清

    [ けっせい ] n huyết thanh
  • 血戦

    [ けっせん ] n huyết chiến
  • 血流

    [ けつりゅう ] n dòng máu
  • 血族

    [ けつぞく ] n huyết thống
  • 血書

    [ けっしょ ] n huyết thư
  • Mục lục 1 [ かぜ ] 1.1 vs 1.1.1 gió 2 [ ふう ] 2.1 adj-na 2.1.1 phong cách 2.2 n-suf 2.2.1 phương thức/ kiểu [ かぜ ] vs gió [ ふう...
  • 風力

    [ ふうりょく ] n sức gió 発電するために風力を利用する :Lợi dụng sức gió để tạo ra điện. 風力エネルギー :năng...
  • 風力階級

    [ ふうりょくかいきゅう ] n cấp độ gió
  • 風力計

    [ ふうりょくけい ] n Phong vũ biểu
  • 風ではたはたする

    [ かぜではたはたする ] exp phát phới
  • 風にかかやすい

    [ かぜにかかやすい ] exp dễ cảm
  • 風のあたる

    [ かぜのあたる ] exp hứng gió
  • 風の中におく

    [ かぜのなかにおく ] exp hóng gió
  • 風の中に立つ

    [ かぜのなかにたつ ] exp hóng gió
  • 風の流れ

    [ かぜのながれ ] exp luồng gió
  • 風が吹く

    [ かぜがふく ] exp gió thổi 風が吹くと、はしごは揺れて倒れた: cái thang đã bị lung lay và đổ khi gió thổi đến 風が吹く中を歩く:...
  • 風が強く吹く

    [ かぜがつよくふく ] n-suf gió thổi to
  • 風口

    [ かざぐち ] n nơi hút gió/ống hút gió 風口ダクト: ống hút gió 風口取り入れ機構 : hệ thống hút gió 風口取り入れ口 :...
  • 風向

    [ ふうこう ] n hướng gió その地域には夜の間、風向きが変わりやすい風が吹いた :Ở khu vực đó, vào buổi đêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top