Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

行列

Mục lục

[ ぎょうれつ ]

n

hàng người/đoàn người/đám rước
婦人たちはスーパーの前で行列を作っていた。: Các bà nội trợ xếp hàng trước siêu thị.
当日は提灯行列が行われる。: Hôm nay sẽ có một đám rước đèn.
du hành

Kỹ thuật

[ ぎょうれつ ]

ma trận [matrix ([pl.] matrices)]
Category: toán học [数学]

Tin học

[ ぎょうれつ ]

ma trận [matrix]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行列して行く

    [ ぎょうれつしていく ] n kéo đi
  • 行列する

    Mục lục 1 [ ぎょうれつ ] 1.1 vs 1.1.1 xếp hàng 2 [ ぎょうれつする ] 2.1 vs 2.1.1 rước kiệu 2.1.2 rước [ ぎょうれつ ] vs...
  • 行列代数

    Tin học [ ぎょうれつだいすう ] đại số tuyến tính/đại số ma trận [linear algebra/matrix algebra]
  • 行列式

    Mục lục 1 [ ぎょうれつしき ] 1.1 n 1.1.1 định thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぎょうれつしき ] 2.1.1 định thức [determinant] [ ぎょうれつしき...
  • 行列表現

    Tin học [ ぎょうれつひょうげん ] biểu diễn ma trận [matrix representation]
  • 行列要素

    Tin học [ ぎょうれつようそ ] phần tử ma trận [matrix element]
  • 行列記法

    Tin học [ ぎょうれつきぼう ] ký hiệu ma trận [matrix notation]
  • 行列演算

    Tin học [ ぎょうれつえんざん ] phép toán ma trận [matrix operation]
  • 行儀

    [ ぎょうぎ ] n cách cư xử 近頃の若者は行儀作法を知らない。: Giới trẻ ngày nay không biết cách cư xử. 道子はとても行儀がよい。:...
  • 行儀作法

    [ ぎょうぎさほう ] n Phép xã giao/nghi thức xã giao/nghi thức/nghi thức chào hỏi/cách thưa gửi/cách đối xử/cách ứng xử/phép...
  • 行先指示コード

    Tin học [ ぎょうせきしじコード ] mã định tuyến [routing code]
  • 行動

    Mục lục 1 [ こうどう ] 1.1 n 1.1.1 hành động/sự hành động 2 Kinh tế 2.1 [ こうどう ] 2.1.1 hành vi/thái độ [behavior (BEH)]...
  • 行動する

    Mục lục 1 [ こうどう ] 1.1 vs 1.1.1 hành động 2 [ こうどうする ] 2.1 vs 2.1.1 hành sự [ こうどう ] vs hành động [ こうどうする...
  • 行動分類

    Kinh tế [ こうどうぶんるい ] sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng [behavior segmentation (BEH)] Category...
  • 行動セグメンテーション

    Kinh tế [ こうどうせぐめんてーしょん ] sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng [behavior segmentation...
  • 行動を失う

    [ こうどうをうしなう ] vs bó tay
  • 行動計画

    [ こうどうけいかく ] n kế hoạch hành động はっきりした行動計画がないこと: không có kế hoạch hành động rõ ràng...
  • 行動測定

    Kinh tế [ こうどうそくてい ] cách đánh giá thái độ [attitude measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 行程

    Mục lục 1 [ こうてい ] 1.1 n 1.1.1 hành trình 1.1.2 chuyến 2 Kinh tế 2.1 [ こうてい ] 2.1.1 hành trình/chuyến [voyage] [ こうてい...
  • 行程割引率

    Kinh tế [ こうていわりびきりつ ] suất chiết khấu chính thức [official rate official rate of discount] Category : Ngoại thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top