Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

行政

Mục lục

[ ぎょうせい ]

n

hành chính (hành chánh)
hành chính
この問題は行政の貧困から起きた。: Vấn đề này phát sinh do quản lý hành chính tồi.
この食糧問題を解決するには行政措置を取る必要がある。: Để giải quyết vấn đề lương thực này thì cần phải áp dụng các biện pháp hành chính.
政府は行政改革を進めている。: Chính phủ đang đẩy mạnh cải cách hành chính.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行政に関するアジア太平洋地域機関

    [ ぎょうせいにかんするあじあたいへいようちいききかん ] n Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương
  • 行政官

    [ ぎょうせいかん ] n cơ quan hành chính/cơ quan nhà nước
  • 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則

    [ ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく ] n Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử...
  • 行政処分

    Kinh tế [ ぎょうせいしょぶん ] Xử phạt hành chính
  • 行政処分を受ける

    Kinh tế [ ぎょうせいしょぶんをうける ] Xử phạt hành chính [Administrative sanction]
  • 行政処分を課す

    Kinh tế [ ぎょうせいしょぶんをかす ] Xử phạt hành chính
  • 行政組織

    Mục lục 1 [ ぎょうせいそしき ] 1.1 n 1.1.1 tổ chức hành chính 1.1.2 bộ máy nhà nước [ ぎょうせいそしき ] n tổ chức...
  • 行政課

    [ ぎょうせいか ] n phòng hành chính
  • 行政権

    [ ぎょうせいけん ] n quyền hành chính
  • 願い

    [ ねがい ] n yêu cầu/nguyện cầu/mong ước
  • 願う

    Mục lục 1 [ ねがう ] 1.1 v5u 1.1.1 xin 1.1.2 nguyện 1.1.3 năn nỉ 1.1.4 cầu mong/cầu xin 1.1.5 ao ước [ ねがう ] v5u xin nguyện...
  • 願わくは

    [ ねがわくは ] adv mong muốn/cầu mong/cầu chúc ~成功されることを。: Cầu chúc anh thành công.
  • 願望

    Mục lục 1 [ がんぼう ] 1.1 n 1.1.1 ý nguyện 1.1.2 sở nguyện 1.1.3 nguyện vọng/mong muốn/mong mỏi/hy vọng 2 [ がんもう ] 2.1...
  • 願望する

    Mục lục 1 [ がんぼうする ] 1.1 n 1.1.1 tình nguyện 1.1.2 nguyện vọng [ がんぼうする ] n tình nguyện nguyện vọng
  • 願書

    Mục lục 1 [ がんしょ ] 1.1 n 1.1.1 đơn nhập học/đơn xin nhập học 1.1.2 đơn [ がんしょ ] n đơn nhập học/đơn xin nhập...
  • 願書を書く

    [ がんしょをかく ] n viết đơn
  • Mục lục 1 [ がい ] 1.1 n-suf, pref 1.1.1 phố/khu 2 [ まち ] 2.1 n-suf, pref 2.1.1 phố xá 2.1.2 phố phường 2.2 n 2.2.1 phố/thị trấn...
  • 街のはづれ

    [ まちのはづれ ] n vỉa hè
  • 街娼

    [ がいしょう ] n gái điếm/gái bán hoa/cave/gái gọi/đĩ/gái đĩ/con đĩ/gái đứng đường 街娼とは街頭で客を引いて、売春する女である:...
  • 街灯

    [ がいとう ] n đèn đường 街灯がついた。: Đèn đường đã sáng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top