Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

行渡る

[ いきわたる ]

v5r

lan rộng/lan ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行末

    Tin học [ ぎょうまつ ] cuối dòng [end-of-line/line terminator]
  • 行成

    [ いきなり ] adv, uk bất ngờ/đột ngột 角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy...
  • 行方

    [ ゆくえ ] n hướng đi
  • 行方向

    Tin học [ ぎょうほうこう ] hướng viết của dòng [line writing direction]
  • 行方向奇偶検査

    Tin học [ ぎょうほうこうきぐうけんさ ] kiểm tra chẵn lẻ theo chiều dọc [longitudinal parity check]
  • 行方不明

    [ ゆくえふめい ] n sự lạc đường/sự mất tích
  • 行方不明(米兵)

    [ ゆくえふめい ] n vấn đề người mất tích
  • 行政

    Mục lục 1 [ ぎょうせい ] 1.1 n 1.1.1 hành chính (hành chánh) 1.1.2 hành chính [ ぎょうせい ] n hành chính (hành chánh) hành chính...
  • 行政に関するアジア太平洋地域機関

    [ ぎょうせいにかんするあじあたいへいようちいききかん ] n Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương
  • 行政官

    [ ぎょうせいかん ] n cơ quan hành chính/cơ quan nhà nước
  • 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則

    [ ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく ] n Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử...
  • 行政処分

    Kinh tế [ ぎょうせいしょぶん ] Xử phạt hành chính
  • 行政処分を受ける

    Kinh tế [ ぎょうせいしょぶんをうける ] Xử phạt hành chính [Administrative sanction]
  • 行政処分を課す

    Kinh tế [ ぎょうせいしょぶんをかす ] Xử phạt hành chính
  • 行政組織

    Mục lục 1 [ ぎょうせいそしき ] 1.1 n 1.1.1 tổ chức hành chính 1.1.2 bộ máy nhà nước [ ぎょうせいそしき ] n tổ chức...
  • 行政課

    [ ぎょうせいか ] n phòng hành chính
  • 行政権

    [ ぎょうせいけん ] n quyền hành chính
  • 願い

    [ ねがい ] n yêu cầu/nguyện cầu/mong ước
  • 願う

    Mục lục 1 [ ねがう ] 1.1 v5u 1.1.1 xin 1.1.2 nguyện 1.1.3 năn nỉ 1.1.4 cầu mong/cầu xin 1.1.5 ao ước [ ねがう ] v5u xin nguyện...
  • 願わくは

    [ ねがわくは ] adv mong muốn/cầu mong/cầu chúc ~成功されることを。: Cầu chúc anh thành công.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top