- Từ điển Nhật - Việt
行送り幅
Xem thêm các từ khác
-
行進
[ こうしん ] n cuộc diễu hành/diễu hành 平和行進: Cuộc diễu hành hòa bình 厳粛な行進: Cuộc diễu hành uy nghiêm 街頭行進:... -
行進する
[ こうしん ] vs diễu hành 日本選手団は厳かに行進して入場した。: Đoàn vận động viên Nhật Bản điễu hành tiến vào... -
行進曲
Mục lục 1 [ こうしんきょく ] 1.1 vs 1.1.1 hành quân ca 1.2 n 1.2.1 khúc hành tiến/khúc diễu hành/khúc hành quân [ こうしんきょく... -
行者
[ ぎょうじゃ ] n người khổ hạnh/người hành hương/người tu luyện/người tu hành -
題材
[ だいざい ] n đề tài -
行楽
[ こうらく ] n giải trí/sự giải trí 日本では5月の第一週がサラリーマンにとって最高の行楽シーズンだ。: Tuần... -
行渡る
[ いきわたる ] v5r lan rộng/lan ra -
行末
Tin học [ ぎょうまつ ] cuối dòng [end-of-line/line terminator] -
行成
[ いきなり ] adv, uk bất ngờ/đột ngột 角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy... -
行方
[ ゆくえ ] n hướng đi -
行方向
Tin học [ ぎょうほうこう ] hướng viết của dòng [line writing direction] -
行方向奇偶検査
Tin học [ ぎょうほうこうきぐうけんさ ] kiểm tra chẵn lẻ theo chiều dọc [longitudinal parity check] -
行方不明
[ ゆくえふめい ] n sự lạc đường/sự mất tích -
行方不明(米兵)
[ ゆくえふめい ] n vấn đề người mất tích -
行政
Mục lục 1 [ ぎょうせい ] 1.1 n 1.1.1 hành chính (hành chánh) 1.1.2 hành chính [ ぎょうせい ] n hành chính (hành chánh) hành chính... -
行政に関するアジア太平洋地域機関
[ ぎょうせいにかんするあじあたいへいようちいききかん ] n Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương -
行政官
[ ぎょうせいかん ] n cơ quan hành chính/cơ quan nhà nước -
行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
[ ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく ] n Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử... -
行政処分
Kinh tế [ ぎょうせいしょぶん ] Xử phạt hành chính -
行政処分を受ける
Kinh tế [ ぎょうせいしょぶんをうける ] Xử phạt hành chính [Administrative sanction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.