- Từ điển Nhật - Việt
衛星リンク
Các từ tiếp theo
-
衛星系
Tin học [ えいせいけい ] liên kết vệ tinh [satellite link] -
衛星証明書
[ えいせいしょうめいしょ ] n giấy chứng nhận vệ sinh -
衛星放送
Tin học [ えいせいほうそう ] phát quảng bá qua vệ tinh [satellite broadcasting] -
血
Mục lục 1 [ ち ] 1.1 n 1.1.1 máu 1.1.2 huyết [ ち ] n máu huyết -
血で汚れる
[ ちでよごれる ] n vấy máu -
血にぬれた
[ ちにぬれた ] n đẫm máu -
血の気のない
Mục lục 1 [ ちのきのない ] 1.1 n 1.1.1 tái ngắt 1.1.2 tái mét [ ちのきのない ] n tái ngắt tái mét -
血が出る
[ ちがでる ] n ra máu -
血が欠く
[ ちがかく ] n thiếu máu -
血圧
Mục lục 1 [ けつあつ ] 1.1 n 1.1.1 huyết dịch 1.1.2 huyết áp [ けつあつ ] n huyết dịch huyết áp 血圧を測る: đo huyết...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.149 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAir Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"