Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

衛星放送

Tin học

[ えいせいほうそう ]

phát quảng bá qua vệ tinh [satellite broadcasting]

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • Mục lục 1 [ ち ] 1.1 n 1.1.1 máu 1.1.2 huyết [ ち ] n máu huyết
  • 血で汚れる

    [ ちでよごれる ] n vấy máu
  • 血にぬれた

    [ ちにぬれた ] n đẫm máu
  • 血の気のない

    Mục lục 1 [ ちのきのない ] 1.1 n 1.1.1 tái ngắt 1.1.2 tái mét [ ちのきのない ] n tái ngắt tái mét
  • 血が出る

    [ ちがでる ] n ra máu
  • 血が欠く

    [ ちがかく ] n thiếu máu
  • 血圧

    Mục lục 1 [ けつあつ ] 1.1 n 1.1.1 huyết dịch 1.1.2 huyết áp [ けつあつ ] n huyết dịch huyết áp 血圧を測る: đo huyết...
  • 血圧測定機

    Mục lục 1 [ けつあつそくてい ] 1.1 n 1.1.1 đo huyết áp 2 [ けつあつそくていき ] 2.1 n 2.1.1 máy đo huyết áp [ けつあつそくてい...
  • 血を吐く

    Mục lục 1 [ ちをはく ] 1.1 n 1.1.1 ói máu 1.1.2 khạc máu [ ちをはく ] n ói máu khạc máu
  • 血を流す

    [ ちをながす ] n đổ máu
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
  • 09/03/23 10:11:59
    Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:
    In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.
    Phương án 1:
    Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Phương án 2:
    Trong trường hợp phá sản, có các...
    Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:
    In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.
    Phương án 1:
    Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Phương án 2:
    Trong trường hợp phá sản, có các kiến nghị mở thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Ngữ cảnh:
    If the Company falls under any of the following, we are entitled to immediately stop it from using the Service with or without advance notice.
    Cảm ơn các bạn nhiều!

    Xem thêm.
    Xem thêm 1 bình luận
    • lethuy
      0 · 09/03/23 10:49:50
    • dienh
      1 · 10/03/23 11:33:45
      • lethuy
        Trả lời · 10/03/23 06:08:06
  • 14/02/23 01:37:31
    AGPT là gì?
  • 14/02/23 01:36:18
    Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
  • 13/02/23 12:33:30
    Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
  • 24/01/23 04:53:41
    mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
    • hvkhhvkh
      0 · 27/01/23 07:37:52
Loading...
Top