- Từ điển Nhật - Việt
衛生規則
Xem thêm các từ khác
-
衛生証明書
Kinh tế [ えいせいしょうめいしょ ] giấy chứng vệ sinh [sanitary certificate/bill (or certificate) of health] -
衛生部
[ えいせいぶ ] adj-na bộ y tế -
衛生/健康
Kinh tế [ えいせい/けんこう ] vệ sinh [health] -
衛生服
[ えいせいふく ] adj-na quần áo vệ sinh -
衛星
Mục lục 1 [ えいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ tinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ えいせい ] 2.1.1 vệ tinh [ えいせい ] n vệ tinh 土星の最大の衛星はタイタンである。:... -
衛星地球局
Tin học [ えいせいちきゅうきょく ] trạm mặt đất [(satellite) earth station] -
衛星リンク
Tin học [ えいせいリンク ] liên kết vệ tinh [satellite link] -
衛星系
Tin học [ えいせいけい ] liên kết vệ tinh [satellite link] -
衛星証明書
[ えいせいしょうめいしょ ] n giấy chứng nhận vệ sinh -
衛星放送
Tin học [ えいせいほうそう ] phát quảng bá qua vệ tinh [satellite broadcasting] -
血
Mục lục 1 [ ち ] 1.1 n 1.1.1 máu 1.1.2 huyết [ ち ] n máu huyết -
血で汚れる
[ ちでよごれる ] n vấy máu -
血にぬれた
[ ちにぬれた ] n đẫm máu -
血の気のない
Mục lục 1 [ ちのきのない ] 1.1 n 1.1.1 tái ngắt 1.1.2 tái mét [ ちのきのない ] n tái ngắt tái mét -
血が出る
[ ちがでる ] n ra máu -
血が欠く
[ ちがかく ] n thiếu máu -
血圧
Mục lục 1 [ けつあつ ] 1.1 n 1.1.1 huyết dịch 1.1.2 huyết áp [ けつあつ ] n huyết dịch huyết áp 血圧を測る: đo huyết... -
血圧測定機
Mục lục 1 [ けつあつそくてい ] 1.1 n 1.1.1 đo huyết áp 2 [ けつあつそくていき ] 2.1 n 2.1.1 máy đo huyết áp [ けつあつそくてい... -
血を吐く
Mục lục 1 [ ちをはく ] 1.1 n 1.1.1 ói máu 1.1.2 khạc máu [ ちをはく ] n ói máu khạc máu -
血を流す
[ ちをながす ] n đổ máu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.