Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

衛生部

[ えいせいぶ ]

adj-na

bộ y tế

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 衛生/健康

    Kinh tế [ えいせい/けんこう ] vệ sinh [health]
  • 衛生服

    [ えいせいふく ] adj-na quần áo vệ sinh
  • 衛星

    Mục lục 1 [ えいせい ] 1.1 n 1.1.1 vệ tinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ えいせい ] 2.1.1 vệ tinh [ えいせい ] n vệ tinh 土星の最大の衛星はタイタンである。:...
  • 衛星地球局

    Tin học [ えいせいちきゅうきょく ] trạm mặt đất [(satellite) earth station]
  • 衛星リンク

    Tin học [ えいせいリンク ] liên kết vệ tinh [satellite link]
  • 衛星系

    Tin học [ えいせいけい ] liên kết vệ tinh [satellite link]
  • 衛星証明書

    [ えいせいしょうめいしょ ] n giấy chứng nhận vệ sinh
  • 衛星放送

    Tin học [ えいせいほうそう ] phát quảng bá qua vệ tinh [satellite broadcasting]
  • Mục lục 1 [ ち ] 1.1 n 1.1.1 máu 1.1.2 huyết [ ち ] n máu huyết
  • 血で汚れる

    [ ちでよごれる ] n vấy máu

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Mammals I

445 lượt xem

The Public Library

161 lượt xem

Houses

2.219 lượt xem

The Supermarket

1.163 lượt xem

Highway Travel

2.655 lượt xem

Mammals II

316 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem

Air Travel

283 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top