Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

衝突する

Mục lục

[ しょうとつ ]

vs

xung khắc/xung đột/đối ngược

[ しょうとつする ]

vs

xung kích
đụng chạm
đụng
đâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衝突危険

    Mục lục 1 [ しょうとつきけん ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tàu đụng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ しょうとつきけん ] 2.1.1 rủi ro tàu va...
  • 衝突事故

    Mục lục 1 [ しょうとつじこ ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tàu đụng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ しょうとつじこ ] 2.1.1 rủi ro tàu va nhau [collision...
  • 衝突条項

    Mục lục 1 [ しょうとつじょうこう ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản tàu va nhau 2 Kinh tế 2.1 [ しょうとつじょうこう ] 2.1.1 điều...
  • 衝撃

    [ しょうげき ] n sự sốc/ấn tượng mạnh/ ảnh hưởng/ tác động
  • 衝撃力

    Kỹ thuật [ しょうげきりょく ] lực va chạm [impulse force, impulsive force]
  • 衝撃式印字装置

    Tin học [ しょうげきしきいんじそうち ] máy in gõ [impact printer] Explanation : Một loại máy in hoạt động bằng cách ấn...
  • 衝撃応力

    Kỹ thuật [ しょうげきおうりょく ] ứng suất va chạm [impact stress]
  • 衝撃テスト

    Kỹ thuật [ しょうげきテスト ] thử va chạm [Shock test]
  • 衝撃エネルギー

    Kỹ thuật [ しょうげきエネルギー ] năng lượng va chạm [striking energy]
  • 衝撃を与える

    [ しょうげきをあたえる ] n dỗ
  • 衝撃試験

    Kỹ thuật [ しょうげきしけん ] thử nghiệm va chạm [impact test]
  • [ ころも ] n trang phục  ~ 更え: sự thay đổi trang phục theo mùa
  • 衣紋

    [ えもん ] n quần áo/vải vóc 衣紋掛け: giá treo quần áo
  • 衣紋掛け

    [ えもんかけ ] n Cái giá để treo áo/giá áo 高い衣紋掛け: giá treo áo cao
  • 衣類

    [ いるい ] n quần áo そろそろ冬物の衣類を出さなくっちゃね。: Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi.
  • 衣類箪笥

    [ いるいだんす ] n tủ áo quần
  • 衣食

    [ いしょく ] n cơm áo
  • 衣食住

    [ いしょくじゅう ] n nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...) 衣食住の費用: chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết...
  • 衣食充分な

    [ いしょくじゅうぶんな ] n đủ ăn đủ mặc
  • 衣装

    [ いしょう ] n trang phục 民族衣装をつけた彼女は息をのむほど美しかった。: Khi mặc trang phục dân tộc, cô ấy vô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top