- Từ điển Nhật - Việt
衣
Xem thêm các từ khác
-
衣紋
[ えもん ] n quần áo/vải vóc 衣紋掛け: giá treo quần áo -
衣紋掛け
[ えもんかけ ] n Cái giá để treo áo/giá áo 高い衣紋掛け: giá treo áo cao -
衣類
[ いるい ] n quần áo そろそろ冬物の衣類を出さなくっちゃね。: Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi. -
衣類箪笥
[ いるいだんす ] n tủ áo quần -
衣食
[ いしょく ] n cơm áo -
衣食住
[ いしょくじゅう ] n nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...) 衣食住の費用: chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết... -
衣食充分な
[ いしょくじゅうぶんな ] n đủ ăn đủ mặc -
衣装
[ いしょう ] n trang phục 民族衣装をつけた彼女は息をのむほど美しかった。: Khi mặc trang phục dân tộc, cô ấy vô... -
衣装戸棚
[ いしょうとだな ] n tủ áo からっぽの衣装戸棚: tủ áo rỗng tuếch 寝室にある衣装戸棚: tủ áo trong phòng ngủ 部屋の隅にはめ込んだ衣装戸棚:... -
衣服
Mục lục 1 [ いふく ] 1.1 n 1.1.1 y phục/quần áo/trang phục 1.1.2 xiêm áo 1.1.3 đồ mặc [ いふく ] n y phục/quần áo/trang phục... -
衣服のボタン
[ いふくのぼたん ] n khuy áo -
衣服を広げる
[ いふくをひろげる ] n vạch áo -
衣服を脱ぐ
[ いふくをぬぐ ] n thoát y -
衣服を洗濯する
[ いふくをせんたくする ] n vò áo quần -
衣料
[ いりょう ] n quần áo/đồ để mặc その地域は医療も食料も不足している。: Khu vực đó thiếu cả quần áo và lương... -
顧みる
[ かえりみる ] v1 hồi tưởng lại/nhớ lại/nhìn lại/hình dung lại 家庭を顧みる: nhớ về gia đình 自分の気持ちを顧みる:... -
顧客
Mục lục 1 [ こかく ] 1.1 v1 1.1.1 bạn hàng 1.2 n 1.2.1 khách hàng/khách quen 2 [ こきゃく ] 2.1 n 2.1.1 khách hàng/khách quen 2.1.2... -
顧客サービス
Tin học [ こきゃくサービス ] dịch vụ khách hàng [customer service] -
顧客満足度
Kinh tế [ こきゃくまんぞくど ] sự hài lòng của khách hàng/độ thỏa mãn của khách hàng [Customer Satisfaction (CS)] Explanation... -
顧問
Mục lục 1 [ こもん ] 1.1 n 1.1.1 sự cố vấn/sự tư vấn/sự khuyên bảo 2 Kinh tế 2.1 [ こもん ] 2.1.1 cố vấn [adviser] [ こもん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.