- Từ điển Nhật - Việt
表れる
Mục lục |
[ あらわれる ]
v1
lộ ra/xuất hiện
- 姿が表れる: lộ mặt
được phát hiện ra/bộc lộ ra
- 本性を表れる: bộc lộ bản chất
biểu hiện
- 誠意が表れる: biểu hiện sự chân thành
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
表皮
[ ひょうひ ] n biểu bì/da 壊死性表皮 :biểu bì hoại tử 乾せん表皮 :bệnh vẩy nến của da -
表現
Mục lục 1 [ ひょうげん ] 1.1 n 1.1.1 từ ngữ 1.1.2 sự biểu hiện/ sự diễn tả/ sự thể hiện 1.1.3 biểu hiện [ ひょうげん... -
表現する
Mục lục 1 [ ひょうげん ] 1.1 vs 1.1.1 biểu hiện/ diễn tả/ thể hiện/ miêu tả 2 [ ひょうげんする ] 2.1 vs 2.1.1 phản ảnh... -
表現欠陥
[ ひょうげんけっかん ] vs khuyết tật dễ thấy -
表現法
Kỹ thuật [ ひょうげんほう ] phương pháp biểu hiên Category : toán học [数学] -
表示
Kỹ thuật [ ひょうじ ] sự biểu thị/sự sáng đèn [display] -
表示する
Mục lục 1 [ ひょうじする ] 1.1 n 1.1.1 vạch ra 1.1.2 phô trương 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうじする ] 2.1.1 Hiện lên/Hiện ra [... -
表示印字式計算器
Tin học [ ひょうじいんじしきけいさんき ] máy tính cầm tay hiển thị và in [display and printing calculator] -
表示取消し
Tin học [ ひょうじとりけし ] hủy việc gửi bài [unpost] -
表示媒体
Tin học [ ひょうじばいたい ] phương tiện trình bày [presentation medium]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemMath
2.090 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemThe City
26 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.