- Từ điển Nhật - Việt
表現する
Mục lục |
[ ひょうげん ]
vs
biểu hiện/ diễn tả/ thể hiện/ miêu tả
- 彼はいつも自分の上司をわがままな人物だと表現する。 :Anh ta luôn miêu tả ông chủ anh ta là một người ích kỷ
- AとBとの関係を表現する :miêu tả A trong mối quan hệ với B
[ ひょうげんする ]
vs
phản ảnh
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
表現欠陥
[ ひょうげんけっかん ] vs khuyết tật dễ thấy -
表現法
Kỹ thuật [ ひょうげんほう ] phương pháp biểu hiên Category : toán học [数学] -
表示
Kỹ thuật [ ひょうじ ] sự biểu thị/sự sáng đèn [display] -
表示する
Mục lục 1 [ ひょうじする ] 1.1 n 1.1.1 vạch ra 1.1.2 phô trương 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうじする ] 2.1.1 Hiện lên/Hiện ra [... -
表示印字式計算器
Tin học [ ひょうじいんじしきけいさんき ] máy tính cầm tay hiển thị và in [display and printing calculator] -
表示取消し
Tin học [ ひょうじとりけし ] hủy việc gửi bài [unpost] -
表示媒体
Tin học [ ひょうじばいたい ] phương tiện trình bày [presentation medium] -
表示寸法
Kỹ thuật [ ひょうじすんぽう ] kích thước biểu thị [fractional dimension(s)] -
表示式計算器
Tin học [ ひょうじしきけいさんき ] máy tính cầm tay hiển thị [display calculator] -
表示体裁
Tin học [ ひょうじていさい ] kiểu trình bày [presentation style]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemMath
2.090 lượt xemOccupations III
195 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.