Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

表示様式

Tin học

[ ひょうじようしき ]

biểu diễn đồ họa [graphic rendition]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表示様相源フラグ

    Tin học [ ひょうじようそうげんフラグ ] ASF [aspect source flag/ASF]
  • 表示指定

    Tin học [ ひょうじしてい ] gửi dữ liệu/bổ sung dữ liệu/gửi thông báo [post] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu,...
  • 表示指令

    Tin học [ ひょうじしれい ] lệnh hiển thị [display command/display instruction]
  • 表示操作卓

    Tin học [ ひょうじそうさたく ] bàn điều khiển hiển thị [display console]
  • 表示更新モード

    Tin học [ ひょうじこうしんモード ] trạng thái cập nhật hiển thị [display update state]
  • 表紙

    Mục lục 1 [ ひょうし ] 1.1 n 1.1.1 bìa 1.1.2 bì/nhãn/giấy bọc ngoài 2 Tin học 2.1 [ ひょうし ] 2.1.1 tờ bìa [cover] [ ひょうし...
  • 表音

    [ ひょうおん ] n Ngữ âm 表音式に綴る :phiên âm ngữ âm học 表音速記者 :thợ in bản in phiên âm
  • 表音字母

    [ ひょうおんじぼ ] n Bảng chữ cái ngữ âm
  • 表面

    Mục lục 1 [ ひょうめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt trên 1.1.2 mặt 1.1.3 diện 1.1.4 bề mặt/bề ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうめん ]...
  • 表面あらさ

    Kỹ thuật [ ひょうめんあらさ ] độ nhám bề mặt [surface roughness]
  • 表面張力

    Mục lục 1 [ ひょうめんちょうりょく ] 1.1 n 1.1.1 sức căng bề mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうめんちょうりょく ] 2.1.1 trương...
  • 表面張力計

    Kỹ thuật [ ひょうめんちょうりょくけい ] đồng hồ đo sức căng bề mặt [Surface tension meter]
  • 表面を焼く

    [ ひょうめんをやく ] n cháy sém
  • 表面処理

    Kỹ thuật [ ひょうめんしょり ] xử lý bề mặt [surface treatment] Category : sơn [塗装] Explanation : 表面処理とは金属、プラスチックス、セラミックス、ガラスなどの表面に必要とされる金属、有機物、酸化物などを付与する改質技術です。
  • 表面積

    Mục lục 1 [ ひょうめんせき ] 1.1 n 1.1.1 diện tích bề mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうめんせき ] 2.1.1 diện tích bề mặt...
  • 表面粗さ試験機

    Kỹ thuật [ ひょうめんあらさしけんき ] máy đo độ nhám [Surface roughness tester]
  • 表面粗度

    Kỹ thuật [ ひょうめんそど ] độ thô ráp bề mặt [rugosity]
  • 表題

    Mục lục 1 [ ひょうだい ] 1.1 n 1.1.1 tiêu đề 2 Tin học 2.1 [ ひょうだい ] 2.1.1 tiêu đề/tựa đề [heading/title] [ ひょうだい...
  • 表裏

    Mục lục 1 [ ひょうり ] 1.1 n 1.1.1 ngoại hình và tâm địa 1.1.2 hai mặt/bên trong và bên ngoài [ ひょうり ] n ngoại hình và...
  • 表要素

    Tin học [ ひょうようそ ] phần tử của bảng [table element]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top