- Từ điển Nhật - Việt
表記法
Các từ tiếp theo
-
表記方向
Tin học [ ひょうきほうこう ] hướng ghi [writing mode] -
表通り
[ おもてどおり ] n phố lớn/phố chính 表通りを歩く: đi dạo phố 表通りへ出る: đi ra khu phố chính -
表決
[ ひょうけつ ] n biểu quyết -
表決権
Mục lục 1 [ ひょうけつけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền bỏ phiếu 1.1.2 quyền biểu quyết [ ひょうけつけん ] n quyền bỏ phiếu... -
表札
Mục lục 1 [ ひょうさつ ] 1.1 vs 1.1.1 bảng tên gắn trước nhà 1.1.2 bảng gắn tên 1.2 n 1.2.1 biển tên (ở ngoài cửa) [ ひょうさつ... -
表情
Mục lục 1 [ ひょうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự biểu lộ tình cảm 1.1.2 diện mạo/tình hình/cảnh tượng/vẻ bề ngoài [ ひょうじょう... -
表明
Tin học [ ひょうめい ] sự xác nhận [assertion] -
表意文字
Tin học [ ひょういもじ ] ký tự tượng hình/chữ tượng hình [ideogram/ideographic character] -
表敬
[ ひょうけい ] n Sự lịch sự/sự nhã nhặn/ sự tôn kính 前大統領を表敬訪問する :tới thăm lịch sự cựu Tổng thống... -
表曲げ試験
Kỹ thuật [ ひょうまげしけん ] thử nghiệm bẻ cong bề mặt [face bend test]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
356 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Universe
148 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?